Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 610 | 40 (+7.02%) | 34,400 | -1,616 | 21,179 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 142,200 | -4,476 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 114,500 | -4,952 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | -4,475 | 23,371 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 290 | -10 (-3.33%) | 1,000 | -5,016 | 24,522 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 62,100 | -5,546 | 26,062 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 12,800 | 400 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 1,200 | -1,600 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | 240 (+22.02%) | 3,300 | 27,200 | 2,200 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 130 | 20 (+18.18%) | 35,900 | 29,000 | -2,000 | 31,390 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | (0.00%) | 4,500 | 22,500 | 2,500 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 27,650 | -3,350 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,300 | 220 (+3.62%) | 200 | 48,100 | 14,100 | 46,600 | 6 tháng |
CTPB2401 | 580 | -40 (-6.45%) | 47,100 | 17,650 | -850 | 19,660 | 6 tháng |
CVHM2401 | 600 | -20 (-3.23%) | 21,200 | 40,950 | -2,050 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 300 | 21,250 | 1,427 | 22,008 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |