Chứng quyền VPB-HSC-MET06 (HOSE: CVPB2103)
CW VPB-HSC-MET06
12,240
Mở cửa11,650
Cao nhất12,240
Thấp nhất11,610
Cao nhất NY18,500
Thấp nhất NY3,990
KLGD194,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,800
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **60,980
S-X *25,300
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,476 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,952 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,475 | 23,332 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,567 | -5,016 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,546 | 26,215 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,000 | 400 | 21,150 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,600 | 21,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 7.91 : 1 | 125,900 | 84,512 | 41,388 | 126,989 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 2 : 1 | 28,650 | 29,000 | -350 | 31,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 8 : 1 | 69,800 | 88,500 | -18,700 | 91,380 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 5 : 1 | 55,700 | 54,500 | 1,200 | 61,950 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,550 | 31,500 | -3,950 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 4 : 1 | 48,200 | 34,000 | 14,200 | 49,400 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,100 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 2 : 1 | 18,400 | 21,000 | -1,616 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 4 : 1 | 23,400 | 29,500 | -6,100 | 30,500 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |