Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)
CW CVPB04MBS20CE
16,600
Mở cửa16,200
Cao nhất16,600
Thấp nhất16,200
Cao nhất NY16,980
Thấp nhất NY3,900
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **68,700
S-X *34,700
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 620 | 20 (+3.33%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,266 | 21,198 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,126 | 23,524 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,602 | 24,954 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 140 | 20 (+16.67%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,125 | 23,409 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 330 | 30 (+10%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,666 | 24,675 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,230 | 40 (+3.36%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,196 | 26,291 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 460 | 10 (+2.22%) | 7 : 1 | 18,000 | 750 | 21,220 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 500 | 20 (+4.17%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,250 | 22,000 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |