Chứng quyền VPB-HSC-MET05 (HOSE: CVPB2011)
CW VPB-HSC-MET05
14,450
Mở cửa14,400
Cao nhất14,510
Thấp nhất14,400
Cao nhất NY14,510
Thấp nhất NY1,500
KLGD14,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,000
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **52,900
S-X *31,000
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,376 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | -10 (-3.57%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,852 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,375 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 280 | -40 (-12.50%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,916 | 24,484 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,130 | -70 (-5.83%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,446 | 26,100 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 440 | -30 (-6.38%) | 7 : 1 | 18,000 | 500 | 21,080 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,500 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 7.91 : 1 | 131,000 | 84,512 | 46,488 | 132,684 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 2 : 1 | 22,600 | 19,500 | 3,100 | 23,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 8 : 1 | 70,800 | 88,500 | -17,700 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,750 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,420 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 48,500 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,350 | 60,500 | -20,150 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 2 : 1 | 18,500 | 21,000 | -1,516 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 4 : 1 | 22,500 | 29,500 | -7,000 | 30,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |