Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVPB2010)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.01
19,010
Mở cửa19,310
Cao nhất19,310
Thấp nhất18,010
Cao nhất NY20,500
Thấp nhất NY2,710
KLGD7,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **43,010
S-X *19,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 580 | -20 (-3.33%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,366 | 21,122 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,226 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,702 | 24,839 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,225 | 23,371 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,766 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,120 | -100 (-8.20%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,296 | 26,081 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,000 | 650 | 21,150 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,350 | 21,840 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,350 | 90 (+7.14%) | 2 : 1 | 30,000 | 30,000 | 32,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,150 | 14,500 | -3,350 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,050 | 32,000 | -3,950 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,970 | -30 (-1.50%) | 3 : 1 | 27,500 | 22,000 | 5,500 | 27,910 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 640 | -20 (-3.03%) | 6 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 28,840 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,830 | -80 (-1.63%) | 10 : 1 | 130,000 | 82,000 | 48,000 | 130,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | (0.00%) | 15 : 1 | 130,000 | 101,000 | 29,000 | 134,450 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 2 : 1 | 30,000 | 30,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 | |
CHPG2342 | 870 | -20 (-2.25%) | 10 : 1 | 30,000 | 24,000 | 6,000 | 32,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,500 | 20,000 | 2,500 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,510 | -80 (-5.03%) | 4 : 1 | 22,500 | 18,000 | 4,500 | 24,040 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,780 | -70 (-2.46%) | 6 : 1 | 58,600 | 42,000 | 16,600 | 58,680 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 5 : 1 | 28,050 | 31,000 | -2,950 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 820 | -220 (-21.15%) | 7 : 1 | 28,050 | 27,000 | 1,050 | 32,740 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,500 | 21,000 | 1,677 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,650 | 18,000 | 650 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 460 | -30 (-6.12%) | 4 : 1 | 18,650 | 20,000 | -1,350 | 21,840 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 20 (+2.30%) | 3 : 1 | 22,950 | 24,000 | -1,050 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |