Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVPB2010)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.01
19,010
Mở cửa19,310
Cao nhất19,310
Thấp nhất18,010
Cao nhất NY20,500
Thấp nhất NY2,710
KLGD7,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **43,010
S-X *19,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | -1,466 | 21,103 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 90,300 | -4,326 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 539,400 | -4,802 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,000 | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 179,100 | -4,866 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 85,400 | -5,396 | 26,158 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,500 | 240 (+19.05%) | 82,100 | 30,700 | 700 | 33,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2,000 | 11,150 | -3,350 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | -10 (-50%) | 62,800 | 27,950 | -4,050 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,980 | -20 (-1%) | 59,100 | 27,550 | 5,550 | 27,940 | 8 tháng |
CACB2307 | 630 | -30 (-4.55%) | 60,800 | 27,550 | 2,550 | 28,780 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,850 | -60 (-1.22%) | 183,300 | 131,000 | 49,000 | 130,500 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,250 | 20 (+0.90%) | 347,200 | 131,000 | 30,000 | 134,750 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 1,228,800 | 30,700 | 700 | 32,600 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | 20 (+2.25%) | 326,200 | 30,700 | 6,700 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 710 | -30 (-4.05%) | 565,800 | 22,550 | 2,550 | 23,550 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 25,000 | 22,550 | 4,550 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 59,100 | 17,100 | 59,520 | 8 tháng |
CSTB2336 | 30 | -10 (-25%) | 35,100 | 27,950 | -3,050 | 31,150 | 6 tháng |
CSTB2337 | 900 | -140 (-13.46%) | 2,900 | 27,950 | 950 | 33,300 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 55,800 | 21,550 | 1,727 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 18,550 | 550 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | 18,550 | -1,450 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 860 | -10 (-1.15%) | 10,700 | 23,200 | -800 | 26,580 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,700 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |