Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)
CW VPB-HSC-MET03
6,510
Mở cửa6,530
Cao nhất6,530
Thấp nhất6,440
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY1,250
KLGD17,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,900
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **35,020
S-X *12,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | -1,466 | 21,103 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 90,300 | -4,326 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 539,400 | -4,802 | 24,897 | SSI | 15 tháng |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,000 | -4,325 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 179,100 | -4,866 | 24,560 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 85,400 | -5,396 | 26,158 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 82,400 | 550 | 21,150 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 30,200 | -1,450 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 82,700 | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |