Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)

CW VPB-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

6,510

-110 (-1.66%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa6,530

Cao nhất6,530

Thấp nhất6,440

Cao nhất NY6,800

Thấp nhất NY1,250

KLGD17,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,900

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **35,020

S-X *12,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2312570-30 (-5%)2 : 121,000-1,46621,103HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 124,000-4,32623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 124,500-4,80224,897SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2317110-20 (-15.38%)4 : 123,999-4,32523,294KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-20 (-6.25%)4 : 124,567-4,86624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,160-60 (-4.92%)2 : 125,123-5,39626,158KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321450-10 (-2.17%)7 : 118,00055021,150VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-10 (-2.04%)4 : 120,000-1,45021,920VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,990-80 (-1.32%)7.91 : 1131,00084,51246,488131,893FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,730220 (+14.57%)2 : 130,70029,0001,70032,460HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,960-140 (-6.67%)2 : 122,55019,5003,05023,420MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231139040 (+11.43%)8 : 172,30088,500-16,20091,620MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,880-70 (-3.59%)5 : 159,10054,5004,60063,900MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325460-120 (-20.69%)4 : 127,95031,500-3,55033,340STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23074,01070 (+1.78%)4 : 148,20034,00014,20050,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231112030 (+33.33%)5 : 140,90060,500-19,60061,100VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570-30 (-5%)2 : 118,55021,000-1,46621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313200-10 (-4.76%)4 : 123,20029,500-6,30030,300VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.