Chứng quyền CVPB01VPS19EC (HOSE: CVPB2002)
CW CVPB01VPS19EC
10
Mở cửa10
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,350
Thấp nhất NY10
KLGD249,820
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,300
Hòa vốn **20,320
S-X *-1,550
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,466 | 21,103 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 4 : 1 | 24,000 | -4,326 | 23,486 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVPB2315 | 270 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | -4,802 | 24,897 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 4 : 1 | 23,999 | -4,325 | 23,294 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVPB2318 | 300 | -20 (-6.25%) | 4 : 1 | 24,567 | -4,866 | 24,560 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVPB2319 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 2 : 1 | 25,123 | -5,396 | 26,158 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,000 | 550 | 21,150 | VND | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 4 : 1 | 20,000 | -1,450 | 21,920 | VND | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |