Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16 (HOSE: CVNM2204)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16

Ngừng giao dịch

140

30 (+27.27%)
05/10/2022 15:00

Mở cửa190

Cao nhất280

Thấp nhất120

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY110

KLGD394,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở71,600

Giá thực hiện73,000

Hòa vốn **71,957

S-X *997

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306280 (0.00%)10 : 175,555-6,30774,364KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2310260 (0.00%)10 : 180,000-12,99880,946SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311470-20 (-4.08%)10 : 180,000-12,99883,004SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM2314420 (0.00%)8 : 186,888-19,74888,441KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,420-60 (-4.05%)4 : 188,888-21,70892,674KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,470-90 (-5.77%)3 : 128,35024,0004,35028,410HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,26050 (+1.56%)2 : 122,40020,0005,00723,064MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230276020 (+2.70%)6 : 168,00066,0002,00070,560MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,10020 (+0.39%)4 : 155,60036,00019,94255,864MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306210-170 (-44.74%)2 : 127,60030,000-2,40030,420STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,64030 (+0.45%)3 : 146,85027,00019,85046,920TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM230280-30 (-27.27%)4 : 141,15050,000-8,85050,320VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,100100 (+5%)2 : 121,40023,0003,32321,378VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE2303130-30 (-18.75%)3 : 122,75025,000-2,25025,390VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,660170 (+11.41%)6 : 155,60048,0007,60057,960MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,39060 (+4.51%)3 : 127,60027,00060031,170STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,150 (0.00%)2 : 121,40017,0005,35321,994VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.