Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVNM2109)

CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

20

(%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,160

Thấp nhất NY10

KLGD1,905,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,700

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **93,484

S-X *-6,686

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306260-20 (-7.14%)18,500-6,10774,175KIS12 tháng
CVNM2310240-20 (-7.69%)55,500-12,79880,750SSI10 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)452,400-12,79883,298SSI15 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)222,600-19,54888,519KIS12 tháng
CVNM23151,47050 (+3.52%)38,200-21,50892,870KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305840 (0.00%)1,057,50027,5003,50029,04012 tháng
CFPT23132,960-150 (-4.82%)382,700125,90025,900129,60010 tháng
CFPT23143,600-130 (-3.49%)503,000125,90025,900136,00015 tháng
CHPG233166060 (+10%)3,245,90028,65065031,96012 tháng
CHPG233265030 (+4.84%)293,30028,65015032,40013 tháng
CHPG233369060 (+9.52%)354,10028,650-35033,14014 tháng
CHPG233456010 (+1.82%)2,050,90028,650-85033,98015 tháng
CMBB2314890 (0.00%)317,60022,4002,40023,56010 tháng
CMBB23151,250-20 (-1.57%)335,70022,4002,40025,00015 tháng
CMSN231378010 (+1.30%)197,20069,800-10,20087,80012 tháng
CMWG23131,62060 (+3.85%)1,351,40055,7005,70059,72010 tháng
CMWG23141,25040 (+3.31%)1,336,30055,7003,70064,50015 tháng
CSTB2327230-60 (-20.69%)215,40027,550-4,45033,38010 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)110,80027,550-5,45036,84015 tháng
CTCB23101,82090 (+5.20%)883,20048,20013,20049,56012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)118,40041,100-8,90053,20012 tháng
CVIB2304870-40 (-4.40%)620,20021,2002,32122,16410 tháng
CVIB2305610-40 (-6.15%)1,445,80021,20043324,22215 tháng
CVIC2308230-20 (-8%)191,40044,450-5,55052,30010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)267,10044,450-7,55055,30012 tháng
CVNM2310240-20 (-7.69%)55,50065,600-12,79880,75010 tháng
CVNM231150030 (+6.38%)452,40065,600-12,79883,29815 tháng
CVPB231417010 (+6.25%)306,90018,400-4,47623,52410 tháng
CVPB2315260 (0.00%)316,90018,400-4,95224,83915 tháng
CVRE231523020 (+9.52%)687,90023,400-6,60031,84012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9151 : 1
Giá phát hành:2,150
Giá thực hiện:95,000
Giá TH điều chỉnh:93,386
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.