Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CVNM2011)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.06
40
Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,490
Thấp nhất NY10
KLGD1,817,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,100
Giá thực hiện109,378
Hòa vốn **107,688
S-X *-17,945
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | -5,907 | 74,364 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 43,200 | -12,598 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 173,600 | -12,598 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 106,900 | -19,348 | 88,284 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | -21,308 | 92,909 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 29,050 | 1,273 | 33,937 | 12 tháng |
CHPG2316 | 950 | 60 (+6.74%) | 34,400 | 29,050 | 162 | 32,688 | 15 tháng |
CSTB2312 | 470 | 370 (+370%) | 100 | 27,700 | -5,633 | 35,683 | 12 tháng |
CSTB2313 | 260 | 10 (+4%) | 150,400 | 27,700 | -7,855 | 36,855 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,500 | 80 (+5.63%) | 5,200 | 24,050 | 4,709 | 24,564 | 12 tháng |
CHPG2319 | 430 | 80 (+22.86%) | 184,800 | 29,050 | -1,061 | 31,831 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | 10 (+5.88%) | 33,100 | 70,100 | -12,899 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 810 | -30 (-3.57%) | 200 | 14,950 | -2,049 | 20,239 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,090 | 140 (+7.18%) | 12,900 | 27,000 | 6,778 | 28,582 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 202,600 | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 100 | 27,700 | -8,633 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 11,300 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | 44,250 | -17,972 | 64,382 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,800 | -5,907 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 4,600 | 23,400 | -7,933 | 32,833 | 12 tháng |
CHPG2337 | 540 | 120 (+28.57%) | 100 | 29,050 | -616 | 31,826 | 9 tháng |
CHPG2338 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | 29,050 | -949 | 33,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,960 | 260 (+9.63%) | 8,000 | 29,050 | -1,172 | 36,142 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 150 (+32.61%) | 106,900 | 70,100 | -13,879 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,130 | 140 (+14.14%) | 86,800 | 70,100 | -16,768 | 95,908 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 68,600 | 11,050 | -1,838 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 109,400 | 11,050 | -2,061 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 740 | 20 (+2.78%) | 16,500 | 11,050 | -2,406 | 14,936 | 15 tháng |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,650 | -695 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 17,600 | 11,650 | -16 | 13,166 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 3,900 | 11,650 | -905 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 20,300 | 11,650 | -1,127 | 15,117 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,700 | -7,299 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | 10 (+3.70%) | 54,500 | 27,700 | -8,188 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 454,300 | 27,700 | -8,411 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 5,700 | 17,700 | -1,633 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,100 | -20 (-1.79%) | 464,000 | 17,700 | -2,188 | 22,088 | 12 tháng |
CVHM2316 | 150 | 30 (+25%) | 17,200 | 40,950 | -10,284 | 52,434 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -40 (-11.11%) | 105,000 | 40,950 | -11,395 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,000 | 40,950 | -12,506 | 58,456 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | 44,250 | -8,095 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -50 (-12.20%) | 156,000 | 44,250 | -9,206 | 57,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 14,800 | 44,250 | -10,317 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 400 | -20 (-4.76%) | 106,900 | 65,800 | -19,348 | 88,284 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 28,000 | 65,800 | -21,308 | 92,909 | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | 18,400 | -4,475 | 23,371 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,400 | -5,016 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 33,600 | 18,400 | -5,546 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 100 | 23,400 | -7,599 | 31,639 | 9 tháng |
CVRE2319 | 250 | 40 (+19.05%) | 279,600 | 23,400 | -8,377 | 32,777 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,070 | 80 (+8.08%) | 13,600 | 23,400 | -8,933 | 34,473 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 29/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 11/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16.41 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 16.0596 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 109,378 |
Giá TH điều chỉnh: | 107,045 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |