Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CVNM2006)
CW.VNM.KIS.M.CA.T.04
270
Mở cửa260
Cao nhất280
Thấp nhất200
Cao nhất NY1,290
Thấp nhất NY60
KLGD178,050
NN mua107,900
NN bán38,130
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở109,300
Giá thực hiện131,313
Hòa vốn **108,565
S-X *2,922
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | -5,807 | 74,175 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | -12,498 | 80,750 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | -12,498 | 83,298 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2314 | 430 | (0.00%) | -19,248 | 88,519 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,470 | (0.00%) | -21,208 | 92,870 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | (0.00%) | 28,750 | 973 | 33,937 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 910 | (0.00%) | 28,750 | -138 | 32,528 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 110 | (0.00%) | 28,000 | -5,333 | 33,883 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 28,000 | -7,555 | 36,805 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,480 | (0.00%) | 24,500 | 5,159 | 24,494 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 400 | (0.00%) | 28,750 | -1,361 | 31,711 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 170 | (0.00%) | 70,300 | -12,699 | 84,699 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 810 | (0.00%) | 14,750 | -2,249 | 20,239 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,060 | (0.00%) | 27,300 | 7,078 | 28,462 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,000 | -4,999 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 90 | (0.00%) | 28,000 | -8,333 | 36,783 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 41,150 | -21,516 | 63,066 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 44,450 | -17,772 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 65,900 | -5,807 | 74,175 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 220 | (0.00%) | 23,700 | -7,633 | 32,433 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 530 | (0.00%) | 28,750 | -916 | 31,786 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 900 | (0.00%) | 28,750 | -1,249 | 33,599 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,960 | (0.00%) | 28,750 | -1,472 | 36,142 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 580 | (0.00%) | 70,300 | -13,679 | 89,779 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,110 | (0.00%) | 70,300 | -16,568 | 95,748 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 210 | (0.00%) | 11,000 | -1,888 | 13,308 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 480 | (0.00%) | 11,000 | -2,111 | 14,071 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 700 | (0.00%) | 11,000 | -2,456 | 14,856 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 500 | (0.00%) | 11,650 | -695 | 13,345 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 290 | (0.00%) | 11,650 | -16 | 13,116 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 11,650 | -905 | 14,155 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,170 | (0.00%) | 11,650 | -1,127 | 15,117 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 28,000 | -6,999 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | (0.00%) | 28,000 | -7,888 | 37,188 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,340 | (0.00%) | 28,000 | -8,111 | 38,791 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 260 | (0.00%) | 17,700 | -1,633 | 20,373 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,090 | (0.00%) | 17,700 | -2,188 | 22,068 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 110 | (0.00%) | 41,150 | -10,084 | 52,114 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 340 | (0.00%) | 41,150 | -11,195 | 55,065 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 820 | (0.00%) | 41,150 | -12,306 | 57,556 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 140 | (0.00%) | 44,450 | -7,895 | 53,745 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 390 | (0.00%) | 44,450 | -9,006 | 57,356 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,270 | (0.00%) | 44,450 | -10,117 | 60,917 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 430 | (0.00%) | 65,900 | -19,248 | 88,519 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,470 | (0.00%) | 65,900 | -21,208 | 92,870 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 120 | (0.00%) | 18,500 | -4,375 | 23,332 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,500 | -4,916 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,190 | (0.00%) | 18,500 | -5,446 | 26,215 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 23,700 | -7,299 | 31,639 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 260 | (0.00%) | 23,700 | -8,077 | 32,817 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,120 | (0.00%) | 23,700 | -8,633 | 34,573 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 03/06/2020 |
Ngày niêm yết: | 24/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1011 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 131,313 |
Giá TH điều chỉnh: | 106,378 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |