Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)
CW VNM-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY10
KLGD21,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,200
Giá thực hiện133,000
Hòa vốn **131,972
S-X *-35,673
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 320 | 60 (+23.08%) | 10 : 1 | 75,555 | -3,707 | 74,744 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVNM2310 | 270 | 30 (+12.50%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,398 | 81,044 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVNM2311 | 590 | 90 (+18%) | 10 : 1 | 80,000 | -10,398 | 84,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CVNM2314 | 490 | 80 (+19.51%) | 8 : 1 | 86,888 | -17,148 | 88,990 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVNM2315 | 1,660 | 200 (+13.70%) | 4 : 1 | 88,888 | -19,108 | 93,615 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 430 (+7.62%) | 7.91 : 1 | 131,300 | 84,512 | 46,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,510 | 260 (+20.80%) | 2 : 1 | 30,150 | 29,000 | 1,150 | 32,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 2 : 1 | 22,750 | 19,500 | 3,250 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,200 | 88,500 | -17,300 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 5 : 1 | 59,300 | 54,500 | 4,800 | 64,250 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 580 | 10 (+1.75%) | 4 : 1 | 28,300 | 31,500 | -3,200 | 33,820 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 4 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 49,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 90 | -110 (-55%) | 5 : 1 | 41,050 | 60,500 | -19,450 | 60,950 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 600 | -20 (-3.23%) | 2 : 1 | 18,800 | 21,000 | -1,216 | 21,160 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 210 | -10 (-4.55%) | 4 : 1 | 23,350 | 29,500 | -6,150 | 30,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |