Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VNM-HSC-MET01 (HOSE: CVNM1904)

CW VNM-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,110

Thấp nhất NY10

KLGD21,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,200

Giá thực hiện133,000

Hòa vốn **131,972

S-X *-35,673

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM1904: CVNM1901
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM230632060 (+23.08%)10 : 175,555-3,70774,744KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM231027030 (+12.50%)10 : 180,000-10,39881,044SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM231159090 (+18%)10 : 180,000-10,39884,180SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM231449080 (+19.51%)8 : 186,888-17,14888,990KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660200 (+13.70%)4 : 188,888-19,10893,615KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.