Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVJC2201)
CW.VJC.KIS.M.CA.T.08
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY880
Thấp nhất NY10
KLGD170,500
NN mua113,900
NN bán55,500
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở125,200
Giá thực hiện159,999
Hòa vốn **160,199
S-X *-34,799
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,600 | (0.00%) | 28,400 | 623 | 34,177 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 890 | (0.00%) | 28,400 | -488 | 32,448 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 140 | (0.00%) | 28,200 | -5,133 | 34,033 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 300 | (0.00%) | 28,200 | -7,355 | 37,055 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,390 | (0.00%) | 23,600 | 1,378 | 27,782 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 380 | (0.00%) | 28,400 | -1,711 | 31,631 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 150 | (0.00%) | 67,200 | -15,799 | 84,499 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 850 | (0.00%) | 15,250 | -1,749 | 20,399 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,090 | (0.00%) | 26,450 | 6,228 | 28,582 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 10,500 | -5,499 | 16,119 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -8,133 | 36,883 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 60 | (0.00%) | 40,800 | -21,866 | 63,146 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 44,450 | -17,772 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,000 | -10,555 | 78,355 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 60 | (0.00%) | 22,450 | -8,883 | 31,633 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 120 | (0.00%) | 28,400 | 289 | 28,591 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 460 | (0.00%) | 28,400 | -1,266 | 31,506 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 860 | (0.00%) | 28,400 | -1,599 | 33,439 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,840 | (0.00%) | 28,400 | -1,822 | 35,902 | 15 tháng | |
CMBB2316 | 440 | (0.00%) | 22,250 | 4,251 | 22,399 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 67,200 | -14,799 | 82,099 | 7 tháng | |
CMSN2316 | 500 | (0.00%) | 67,200 | -16,779 | 88,979 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,010 | (0.00%) | 67,200 | -19,668 | 94,948 | 15 tháng | |
CMWG2315 | 260 | (0.00%) | 54,900 | 6,012 | 54,088 | 7 tháng | |
CPOW2313 | 150 | (0.00%) | 10,500 | -2,388 | 13,188 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 400 | (0.00%) | 10,500 | -2,611 | 13,911 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 10,500 | -2,956 | 14,676 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 10 | (0.00%) | 11,450 | -549 | 12,019 | 7 tháng | |
CSHB2303 | 500 | (0.00%) | 11,450 | -895 | 13,345 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,450 | -216 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,450 | -1,105 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,130 | (0.00%) | 11,450 | -1,327 | 15,037 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,200 | -5,799 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,200 | -6,799 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 310 | (0.00%) | 28,200 | -7,688 | 37,438 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,530 | (0.00%) | 28,200 | -7,911 | 39,171 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 10 | (0.00%) | 17,900 | -988 | 18,928 | 7 tháng | |
CTPB2305 | 320 | (0.00%) | 17,900 | -1,433 | 20,613 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,230 | (0.00%) | 17,900 | -1,988 | 22,348 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 40,800 | -10,088 | 51,048 | 7 tháng | |
CVHM2316 | 160 | (0.00%) | 40,800 | -10,434 | 52,514 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 40,800 | -11,545 | 55,225 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,800 | -12,656 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 180 | (0.00%) | 44,450 | -7,895 | 54,145 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | (0.00%) | 44,450 | -9,006 | 57,256 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,230 | (0.00%) | 44,450 | -10,117 | 60,717 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 10 | (0.00%) | 65,000 | -18,979 | 84,079 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 420 | (0.00%) | 65,000 | -21,888 | 90,248 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,480 | (0.00%) | 65,000 | -23,888 | 94,808 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,550 | -4,906 | 23,506 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,550 | -5,449 | 24,439 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 18,550 | -6,017 | 25,807 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,240 | (0.00%) | 18,550 | -6,573 | 27,603 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 22,450 | -7,549 | 30,039 | 7 tháng | |
CVRE2318 | 170 | (0.00%) | 22,450 | -8,549 | 31,679 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 210 | (0.00%) | 22,450 | -9,327 | 32,617 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,010 | (0.00%) | 22,450 | -9,883 | 34,353 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/08/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 159,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |