Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVJC2101)
CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10
1,270
Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,270
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY1,000
KLGD28,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở126,000
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **126,350
S-X *6,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | 40 (+4.76%) | 465,200 | 27,550 | 3,550 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,100 | 140 (+4.73%) | 42,000 | 127,100 | 27,100 | 131,000 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,730 | 130 (+3.61%) | 203,800 | 127,100 | 27,100 | 137,300 | 15 tháng |
CHPG2331 | 680 | 20 (+3.03%) | 872,000 | 29,100 | 1,100 | 32,080 | 12 tháng |
CHPG2332 | 710 | 60 (+9.23%) | 448,600 | 29,100 | 600 | 32,760 | 13 tháng |
CHPG2333 | 710 | 20 (+2.90%) | 2,300 | 29,100 | 100 | 33,260 | 14 tháng |
CHPG2334 | 590 | 30 (+5.36%) | 256,100 | 29,100 | -400 | 34,220 | 15 tháng |
CMBB2314 | 990 | 100 (+11.24%) | 170,400 | 22,850 | 2,850 | 23,960 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,350 | 100 (+8%) | 23,400 | 22,850 | 2,850 | 25,400 | 15 tháng |
CMSN2313 | 820 | 40 (+5.13%) | 103,700 | 70,700 | -9,300 | 88,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 138,100 | 57,100 | 7,100 | 60,020 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,280 | 30 (+2.40%) | 1,176,400 | 57,100 | 5,100 | 64,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 240 | 10 (+4.35%) | 161,600 | 28,000 | -4,000 | 33,440 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | (0.00%) | 234,100 | 28,000 | -5,000 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,870 | 50 (+2.75%) | 107,600 | 48,250 | 13,250 | 49,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | 10 (+3.13%) | 29,500 | 40,950 | -9,050 | 53,300 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | 90 (+10.34%) | 150,300 | 21,650 | 2,771 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 670 | 60 (+9.84%) | 235,400 | 21,650 | 883 | 24,561 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 20 (+8.70%) | 1,312,800 | 44,300 | -5,700 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 56,400 | 44,300 | -7,700 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | (0.00%) | 6,600 | 65,900 | -12,498 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 490 | -10 (-2%) | 122,400 | 65,900 | -12,498 | 83,200 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 536,600 | 18,500 | -4,376 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | 20 (+7.69%) | 658,700 | 18,500 | -4,852 | 24,954 | 15 tháng |
CVRE2315 | 220 | -10 (-4.35%) | 22,700 | 23,150 | -6,850 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,550 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |