Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVJC2101)

CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

1,270

-310 (-19.62%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa1,600

Cao nhất1,600

Thấp nhất1,270

Cao nhất NY4,440

Thấp nhất NY1,000

KLGD28,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở126,000

Giá thực hiện120,000

Hòa vốn **126,350

S-X *6,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB230588040 (+4.76%)465,20027,5503,55029,28012 tháng
CFPT23133,100140 (+4.73%)42,000127,10027,100131,00010 tháng
CFPT23143,730130 (+3.61%)203,800127,10027,100137,30015 tháng
CHPG233168020 (+3.03%)872,00029,1001,10032,08012 tháng
CHPG233271060 (+9.23%)448,60029,10060032,76013 tháng
CHPG233371020 (+2.90%)2,30029,10010033,26014 tháng
CHPG233459030 (+5.36%)256,10029,100-40034,22015 tháng
CMBB2314990100 (+11.24%)170,40022,8502,85023,96010 tháng
CMBB23151,350100 (+8%)23,40022,8502,85025,40015 tháng
CMSN231382040 (+5.13%)103,70070,700-9,30088,20012 tháng
CMWG23131,67050 (+3.09%)138,10057,1007,10060,02010 tháng
CMWG23141,28030 (+2.40%)1,176,40057,1005,10064,80015 tháng
CSTB232724010 (+4.35%)161,60028,000-4,00033,44010 tháng
CSTB2328480 (0.00%)234,10028,000-5,00036,84015 tháng
CTCB23101,87050 (+2.75%)107,60048,25013,25049,96012 tháng
CVHM231333010 (+3.13%)29,50040,950-9,05053,30012 tháng
CVIB230496090 (+10.34%)150,30021,6502,77122,50410 tháng
CVIB230567060 (+9.84%)235,40021,65088324,56115 tháng
CVIC230825020 (+8.70%)1,312,80044,300-5,70052,50010 tháng
CVIC2309330 (0.00%)56,40044,300-7,70055,30012 tháng
CVNM2310240 (0.00%)6,60065,900-12,49880,75010 tháng
CVNM2311490-10 (-2%)122,40065,900-12,49883,20015 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)536,60018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB231528020 (+7.69%)658,70018,500-4,85224,95415 tháng
CVRE2315220-10 (-4.35%)22,70023,150-6,85031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,550
Giá thực hiện:120,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.