Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVJC2005)

CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07

Ngừng giao dịch

2,980

-100 (-3.25%)
04/02/2021 15:00

Mở cửa3,000

Cao nhất3,000

Thấp nhất2,900

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY950

KLGD61,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở130,600

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **129,800

S-X *30,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326230 (0.00%)81,20028,20070028,4209 tháng
CMBB2309850 (0.00%)10022,2503,25022,4009 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,20028,200-1,80030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)60,10018,500-2,94621,4849 tháng
CACB2305800-30 (-3.61%)20,50026,8502,85028,80012 tháng
CFPT23132,760-40 (-1.43%)17,600123,60023,600127,60010 tháng
CFPT23143,450 (0.00%)100123,60023,600134,50015 tháng
CHPG2331590-30 (-4.84%)80,70028,20020031,54012 tháng
CHPG2332640-10 (-1.54%)50028,200-30032,34013 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)982,90028,200-80032,72014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)82,90028,200-1,30033,82015 tháng
CMBB2314890-10 (-1.11%)2,00022,2502,25023,56010 tháng
CMBB23151,240-30 (-2.36%)90022,2502,25024,96015 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)1,00067,200-12,80087,80012 tháng
CMWG23131,630170 (+11.64%)33,00056,4006,40059,78010 tháng
CMWG23141,240100 (+8.77%)46,30056,4004,40064,40015 tháng
CSTB232734010 (+3.03%)80028,200-3,80034,04010 tháng
CSTB2328500 (0.00%)16,20028,200-4,80037,00015 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)13,40046,70011,70048,68012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)2,20040,600-9,40053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)21,1002,22122,16410 tháng
CVIB2305610-20 (-3.17%)1,10021,10033324,22215 tháng
CVIC2308240 (0.00%)1,10043,800-6,20052,40010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)60043,800-8,20055,30012 tháng
CVNM231027010 (+3.85%)50065,100-13,29881,04410 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)11,00065,100-13,29883,00415 tháng
CVPB2314180 (0.00%)10,00018,500-4,37623,56210 tháng
CVPB2315260 (0.00%)18,500-4,85224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)30022,400-7,60031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:07/09/2020
Ngày niêm yết:22/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:24/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:04/02/2021
Ngày đáo hạn:08/02/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:100,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.