Chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVJC2005)
CW VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07
2,980
Mở cửa3,000
Cao nhất3,000
Thấp nhất2,900
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY950
KLGD61,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở130,600
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **129,800
S-X *30,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 230 | (0.00%) | 81,200 | 28,200 | 700 | 28,420 | 9 tháng |
CMBB2309 | 850 | (0.00%) | 100 | 22,250 | 3,250 | 22,400 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,200 | 28,200 | -1,800 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 60,100 | 18,500 | -2,946 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 800 | -30 (-3.61%) | 20,500 | 26,850 | 2,850 | 28,800 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,760 | -40 (-1.43%) | 17,600 | 123,600 | 23,600 | 127,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,450 | (0.00%) | 100 | 123,600 | 23,600 | 134,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 590 | -30 (-4.84%) | 80,700 | 28,200 | 200 | 31,540 | 12 tháng |
CHPG2332 | 640 | -10 (-1.54%) | 500 | 28,200 | -300 | 32,340 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 982,900 | 28,200 | -800 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 82,900 | 28,200 | -1,300 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | -10 (-1.11%) | 2,000 | 22,250 | 2,250 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 900 | 22,250 | 2,250 | 24,960 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 1,000 | 67,200 | -12,800 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,630 | 170 (+11.64%) | 33,000 | 56,400 | 6,400 | 59,780 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,240 | 100 (+8.77%) | 46,300 | 56,400 | 4,400 | 64,400 | 15 tháng |
CSTB2327 | 340 | 10 (+3.03%) | 800 | 28,200 | -3,800 | 34,040 | 10 tháng |
CSTB2328 | 500 | (0.00%) | 16,200 | 28,200 | -4,800 | 37,000 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 13,400 | 46,700 | 11,700 | 48,680 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 2,200 | 40,600 | -9,400 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 21,100 | 2,221 | 22,164 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 610 | -20 (-3.17%) | 1,100 | 21,100 | 333 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 240 | (0.00%) | 1,100 | 43,800 | -6,200 | 52,400 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 600 | 43,800 | -8,200 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 270 | 10 (+3.85%) | 500 | 65,100 | -13,298 | 81,044 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 11,000 | 65,100 | -13,298 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 180 | (0.00%) | 10,000 | 18,500 | -4,376 | 23,562 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 18,500 | -4,852 | 24,839 | 15 tháng | |
CVRE2315 | 220 | (0.00%) | 300 | 22,400 | -7,600 | 31,760 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |