Chứng quyền VJC-HSC-MET01 (HOSE: CVJC2002)
CW VJC-HSC-MET01
10
Mở cửa50
Cao nhất60
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY10
KLGD1,801,740
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở104,500
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,100
S-X *-11,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,020 | 30 (+0.50%) | 7.91 : 1 | 130,200 | 84,512 | 45,688 | 132,130 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,510 | -220 (-12.72%) | 2 : 1 | 30,200 | 29,000 | 1,200 | 32,020 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,860 | -100 (-5.10%) | 2 : 1 | 22,450 | 19,500 | 2,950 | 23,220 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 390 | (0.00%) | 8 : 1 | 71,500 | 88,500 | -17,000 | 91,620 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,710 | -170 (-9.04%) | 5 : 1 | 58,700 | 54,500 | 4,200 | 63,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | -10 (-2.17%) | 4 : 1 | 27,850 | 31,500 | -3,650 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,740 | -270 (-6.73%) | 4 : 1 | 47,850 | 34,000 | 13,850 | 48,960 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 210 | 90 (+75%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,550 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 620 | 50 (+8.77%) | 2 : 1 | 18,550 | 21,000 | -1,466 | 21,198 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 220 | 20 (+10%) | 4 : 1 | 23,000 | 29,500 | -6,500 | 30,380 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |