Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VJC.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CVJC1901)

CW VJC.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
24/02/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY10

KLGD1,084,060

NN mua12,111

NN bán96,293

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở128,000

Giá thực hiện145,678

Hòa vốn **145,878

S-X *-17,678

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,10032334,17712 tháng
CHPG2316870-70 (-7.45%)210,60028,100-78832,36815 tháng
CSTB2312130-20 (-13.33%)1,799,00028,300-5,03333,98312 tháng
CSTB2313280-30 (-9.68%)114,10028,300-7,25536,95515 tháng
CHDB23061,380190 (+15.97%)609,70023,2503,90924,14612 tháng
CHPG2319360-60 (-14.29%)232,00028,100-2,01131,55112 tháng
CMSN2307160-40 (-20%)54,00067,400-15,59984,59912 tháng
CNVL2305800-100 (-11.11%)21,40015,100-1,89920,19912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)22,80026,4506,22828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB231670-30 (-30%)57,40028,300-8,03336,68312 tháng
CVHM23076010 (+20%)31,50040,700-21,96663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30042,950-19,27264,14212 tháng
CVNM2306240-20 (-7.69%)24,20065,200-6,50773,98512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,200-9,13333,13312 tháng
CHPG233680-120 (-60%)480,70028,100-1128,4317 tháng
CHPG2337460-80 (-14.81%)10,30028,100-1,56631,5069 tháng
CHPG2338790-130 (-14.13%)179,70028,100-1,89933,15912 tháng
CHPG23392,790-210 (-7%)20,00028,100-2,12235,80215 tháng
CMBB2316420-10 (-2.33%)60022,1004,10122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)485,80067,400-14,59982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,373,10067,400-16,57988,97912 tháng
CMSN23171,000-20 (-1.96%)184,30067,400-19,46894,86815 tháng
CMWG231525010 (+4.17%)84,00054,6005,71253,8887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)68,80010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314390-20 (-4.88%)695,20010,500-2,61113,89112 tháng
CPOW2315580-30 (-4.92%)212,20010,500-2,95614,61615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)587,40011,400-59912,0197 tháng
CSHB230351060 (+13.33%)96,20011,400-94513,3659 tháng
CSHB230428020 (+7.69%)22,70011,400-26613,0669 tháng
CSHB2305280-40 (-12.50%)17,10011,400-1,15513,95512 tháng
CSHB23061,13060 (+5.61%)235,50011,400-1,37715,03715 tháng
CSTB233010 (0.00%)75,00028,300-5,69934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)123,00028,300-6,69935,4999 tháng
CSTB2332300-20 (-6.25%)246,50028,300-7,58837,38812 tháng
CSTB23331,500-40 (-2.60%)89,70028,300-7,81139,11115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)510,60017,700-1,18818,9287 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)6,00017,700-1,63320,6139 tháng
CTPB23061,190-60 (-4.80%)30,00017,700-2,18822,26812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)60040,700-10,18850,9687 tháng
CVHM231616040 (+33.33%)5,20040,700-10,53452,5149 tháng
CVHM2317320-20 (-5.88%)737,80040,700-11,64554,90512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)84,70040,700-12,75657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)70,50042,950-9,39553,9459 tháng
CVIC231333010 (+3.13%)605,20042,950-10,50656,75612 tháng
CVIC23141,16050 (+4.50%)435,80042,950-11,61760,36715 tháng
CVNM231310-20 (-66.67%)40,90065,200-17,09782,3957 tháng
CVNM231442030 (+7.69%)240,10065,200-19,94888,44112 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,200-21,90892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)314,50018,350-4,00722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,350-4,52523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)10018,350-5,06624,59812 tháng
CVPB23191,150-80 (-6.50%)139,90018,350-5,59626,13915 tháng
CVRE231710 (0.00%)303,60022,200-7,79930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,70022,200-8,79931,6799 tháng
CVRE2319200 (0.00%)104,80022,200-9,57732,57712 tháng
CVRE2320880-120 (-12%)85,70022,200-10,13334,09315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VJC
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/09/2019
Ngày niêm yết:09/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:11/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:24/02/2020
Ngày đáo hạn:26/02/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:145,678
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.