Chứng quyền CVIC01MBS21CE (HOSE: CVIC2110)
CW CVIC01MBS21CE
60
Mở cửa60
Cao nhất60
Thấp nhất30
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD479,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,600
S-X *-19,300
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 160 | -80 (-33.33%) | 8 : 1 | 62,222 | -17,472 | 63,502 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 260 | 30 (+13.04%) | 10 : 1 | 50,000 | -5,250 | 52,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 350 | 20 (+6.06%) | 10 : 1 | 52,000 | -7,250 | 55,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 140 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,345 | -7,595 | 53,745 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 390 | (0.00%) | 10 : 1 | 53,456 | -8,706 | 57,356 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,260 | -10 (-0.79%) | 5 : 1 | 54,567 | -9,817 | 60,867 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |