Chứng quyền VIC/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIC2109)
CW VIC/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY10
KLGD700,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,100
S-X *-24,200
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 180 | 20 (+12.50%) | 8 : 1 | 62,222 | -17,222 | 63,662 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVIC2308 | 290 | 30 (+11.54%) | 10 : 1 | 50,000 | -5,000 | 52,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CVIC2309 | 370 | 20 (+5.71%) | 10 : 1 | 52,000 | -7,000 | 55,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVIC2312 | 150 | 10 (+7.14%) | 10 : 1 | 52,345 | -7,345 | 53,845 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVIC2313 | 410 | 20 (+5.13%) | 10 : 1 | 53,456 | -8,456 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVIC2314 | 1,290 | 30 (+2.38%) | 5 : 1 | 54,567 | -9,567 | 61,017 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 2 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 27,720 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,150 | 31,000 | -850 | 32,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 1,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,280 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 250 | 70 (+38.89%) | 3 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 47,620 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 400 | -60 (-13.04%) | 2 : 1 | 17,750 | 18,500 | -750 | 19,300 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 620 | -10 (-1.59%) | 4 : 1 | 41,050 | 43,000 | -1,950 | 45,480 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,140 | -90 (-7.32%) | 1.94 : 1 | 21,700 | 20,411 | 1,877 | 21,971 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |