Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIC2109)

CW VIC/VCSC/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
20/05/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,660

Thấp nhất NY10

KLGD700,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở77,800

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,100

S-X *-24,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC230618020 (+12.50%)8 : 162,222-17,22263,662KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230829030 (+11.54%)10 : 150,000-5,00052,900SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230937020 (+5.71%)10 : 152,000-7,00055,700SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC231215010 (+7.14%)10 : 152,345-7,34553,845KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC231341020 (+5.13%)10 : 153,456-8,45657,556KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,29030 (+2.38%)5 : 154,567-9,56761,017KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,360-30 (-2.16%)2 : 127,65025,0002,65027,720ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401480 (0.00%)3 : 130,15031,000-85032,440HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,640 (0.00%)2 : 122,75020,0002,75023,280MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB240125070 (+38.89%)3 : 128,30031,000-2,70031,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,810-100 (-1.45%)2 : 147,90034,00013,90047,620TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401400-60 (-13.04%)2 : 117,75018,500-75019,300TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401620-10 (-1.59%)4 : 141,05043,000-1,95045,480VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,140-90 (-7.32%)1.94 : 121,70020,4111,87721,971VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.