Chứng quyền VIC/VCSC/M/Au/T/A2 (HOSE: CVIC2109)
CW VIC/VCSC/M/Au/T/A2
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,660
Thấp nhất NY10
KLGD700,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở77,800
Giá thực hiện102,000
Hòa vốn **102,100
S-X *-24,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 130 | 30 (+30%) | 6,800 | -17,772 | 63,262 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 270 | -30 (-10%) | 633,100 | -5,550 | 52,700 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -20 (-5.26%) | 895,600 | -7,550 | 55,600 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | -7,895 | 54,645 | KIS | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 967,900 | -9,006 | 57,256 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 78,800 | -10,117 | 60,667 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | (0.00%) | 1,800 | 27,700 | 2,700 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 220 | -80 (-26.67%) | 744,800 | 30,450 | -550 | 31,660 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,550 | 50 (+3.33%) | 700 | 22,600 | 2,600 | 23,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,600 | -3,400 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 48,150 | 14,150 | 48,600 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 500 | 10 (+2.04%) | 84,300 | 18,100 | -400 | 19,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 550 | -10 (-1.79%) | 62,100 | 40,350 | -2,650 | 45,200 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,130 | (0.00%) | 1,500 | 21,450 | 1,627 | 21,952 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 102,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |