Chứng quyền VIC-HSC-MET03 (HOSE: CVIC2107)
CW VIC-HSC-MET03
10
Mở cửa30
Cao nhất100
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,260
Thấp nhất NY10
KLGD2,158,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở80,500
Giá thực hiện93,000
Hòa vốn **93,100
S-X *-12,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 130 | 30 (+30%) | 6,800 | -17,222 | 63,262 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 280 | -20 (-6.67%) | 634,800 | -5,000 | 52,800 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 360 | -20 (-5.26%) | 895,600 | -7,000 | 55,600 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | -7,345 | 54,645 | KIS | 9 tháng | |
CVIC2313 | 380 | -40 (-9.52%) | 977,900 | -8,456 | 57,256 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,220 | -50 (-3.94%) | 129,700 | -9,567 | 60,667 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,090 | 20 (+0.33%) | 235,200 | 131,000 | 46,488 | 132,684 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 607,700 | 30,450 | 1,450 | 32,240 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 238,000 | 22,600 | 3,100 | 23,440 | 12 tháng |
CMSN2311 | 380 | (0.00%) | 17,900 | 70,800 | -17,700 | 91,540 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 24,500 | 58,900 | 4,400 | 63,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 4,900 | 27,600 | -3,900 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 43,900 | 48,500 | 14,500 | 50,160 | 12 tháng |
CVHM2311 | 130 | (0.00%) | 23,900 | 40,350 | -20,150 | 61,150 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | -50 (-7.69%) | 11,000 | 18,500 | -1,516 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 160 | -30 (-15.79%) | 28,600 | 22,500 | -7,000 | 30,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 93,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |