Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVIC2106)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.11
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,380
Thấp nhất NY10
KLGD331,700
NN mua7,890
NN bán14,890
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở76,200
Giá thực hiện98,888
Hòa vốn **99,088
S-X *-22,688
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | -17,622 | 64,382 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 250 | (0.00%) | 76,900 | -5,400 | 52,500 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 340 | 10 (+3.03%) | 156,100 | -7,400 | 55,400 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | -7,745 | 53,745 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 23,200 | -8,856 | 57,356 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 14,800 | -9,967 | 60,967 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,540 | -10 (-0.65%) | 1,800 | 28,700 | 923 | 33,937 | 12 tháng |
CHPG2316 | 920 | 30 (+3.37%) | 34,300 | 28,700 | -188 | 32,568 | 15 tháng |
CSTB2312 | 470 | 370 (+370%) | 100 | 27,700 | -5,633 | 35,683 | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 100,100 | 27,700 | -7,855 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,460 | 40 (+2.82%) | 5,100 | 24,000 | 4,659 | 24,424 | 12 tháng |
CHPG2319 | 380 | 30 (+8.57%) | 10,000 | 28,700 | -1,411 | 31,631 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | 30 (+17.65%) | 16,800 | 70,300 | -12,699 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 810 | -30 (-3.57%) | 200 | 15,000 | -1,999 | 20,239 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,000 | 50 (+2.56%) | 9,600 | 27,000 | 6,778 | 28,222 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 202,600 | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | (0.00%) | 27,700 | -8,633 | 36,733 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 11,300 | 41,100 | -21,566 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 270 | 30 (+12.50%) | 12,200 | 44,600 | -17,622 | 64,382 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | (0.00%) | 65,900 | -5,807 | 74,364 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 300 | (0.00%) | 23,300 | -8,033 | 32,833 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | 28,700 | -966 | 31,346 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 880 | 50 (+6.02%) | 100 | 28,700 | -1,299 | 33,519 | 12 tháng |
CHPG2339 | 2,870 | 170 (+6.30%) | 7,900 | 28,700 | -1,522 | 35,962 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 150 (+32.61%) | 104,900 | 70,300 | -13,679 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | 160 (+16.16%) | 26,900 | 70,300 | -16,568 | 96,068 | 15 tháng |
CPOW2313 | 220 | (0.00%) | 63,600 | 11,050 | -1,838 | 13,328 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | 10 (+2%) | 104,800 | 11,050 | -2,061 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 730 | 10 (+1.39%) | 15,300 | 11,050 | -2,406 | 14,916 | 15 tháng |
CSHB2303 | 500 | -40 (-7.41%) | 41,900 | 11,650 | -695 | 13,345 | 9 tháng |
CSHB2304 | 310 | 10 (+3.33%) | 15,800 | 11,650 | -16 | 13,216 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 900 | 11,650 | -905 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 20,200 | 11,650 | -1,127 | 15,197 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,700 | -7,299 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | -10 (-3.70%) | 4,400 | 27,700 | -8,188 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 451,800 | 27,700 | -8,411 | 38,711 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 5,700 | 17,700 | -1,633 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,090 | -30 (-2.68%) | 454,000 | 17,700 | -2,188 | 22,068 | 12 tháng |
CVHM2316 | 140 | 20 (+16.67%) | 17,100 | 41,100 | -10,134 | 52,354 | 9 tháng |
CVHM2317 | 360 | (0.00%) | 75,100 | 41,100 | -11,245 | 55,225 | 12 tháng |
CVHM2318 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 1,000 | 41,100 | -12,356 | 58,456 | 15 tháng |
CVIC2312 | 140 | -20 (-12.50%) | 21,200 | 44,600 | -7,745 | 53,745 | 9 tháng |
CVIC2313 | 390 | -20 (-4.88%) | 23,200 | 44,600 | -8,856 | 57,356 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,280 | (0.00%) | 14,800 | 44,600 | -9,967 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 440 | 20 (+4.76%) | 6,900 | 65,900 | -19,248 | 88,598 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | 40 (+2.82%) | 10,000 | 65,900 | -21,208 | 92,831 | 15 tháng |
CVPB2317 | 130 | 10 (+8.33%) | 700 | 18,450 | -4,425 | 23,371 | 9 tháng |
CVPB2318 | 300 | (0.00%) | 18,450 | -4,966 | 24,560 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 33,600 | 18,450 | -5,496 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 160 | (0.00%) | 23,300 | -7,699 | 31,639 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 240 | 30 (+14.29%) | 274,900 | 23,300 | -8,477 | 32,737 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,100 | 110 (+11.11%) | 11,500 | 23,300 | -9,033 | 34,533 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 98,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |