Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CVIC2106)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,380

Thấp nhất NY10

KLGD331,700

NN mua7,890

NN bán14,890

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,200

Giá thực hiện98,888

Hòa vốn **99,088

S-X *-22,688

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230627030 (+12.50%)12,200-17,62264,382KIS12 tháng
CVIC2308250 (0.00%)76,900-5,40052,500SSI10 tháng
CVIC230934010 (+3.03%)156,100-7,40055,400SSI12 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,200-7,74553,745KIS9 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)23,200-8,85657,356KIS12 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,800-9,96760,967KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,540-10 (-0.65%)1,80028,70092333,93712 tháng
CHPG231692030 (+3.37%)34,30028,700-18832,56815 tháng
CSTB2312470370 (+370%)10027,700-5,63335,68312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)100,10027,700-7,85536,80515 tháng
CHDB23061,46040 (+2.82%)5,10024,0004,65924,42412 tháng
CHPG231938030 (+8.57%)10,00028,700-1,41131,63112 tháng
CMSN230720030 (+17.65%)16,80070,300-12,69984,99912 tháng
CNVL2305810-30 (-3.57%)20015,000-1,99920,23912 tháng
CPDR23052,00050 (+2.56%)9,60027,0006,77828,22212 tháng
CPOW230670 (0.00%)202,60011,050-4,94916,13912 tháng
CSTB231680 (0.00%)27,700-8,63336,73312 tháng
CVHM23075010 (+25%)11,30041,100-21,56663,06612 tháng
CVIC230627030 (+12.50%)12,20044,600-17,62264,38212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)65,900-5,80774,36412 tháng
CVRE2308300 (0.00%)23,300-8,03332,83312 tháng
CHPG2337420 (0.00%)28,700-96631,3469 tháng
CHPG233888050 (+6.02%)10028,700-1,29933,51912 tháng
CHPG23392,870170 (+6.30%)7,90028,700-1,52235,96215 tháng
CMSN2316610150 (+32.61%)104,90070,300-13,67990,07912 tháng
CMSN23171,150160 (+16.16%)26,90070,300-16,56896,06815 tháng
CPOW2313220 (0.00%)63,60011,050-1,83813,3289 tháng
CPOW231451010 (+2%)104,80011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW231573010 (+1.39%)15,30011,050-2,40614,91615 tháng
CSHB2303500-40 (-7.41%)41,90011,650-69513,3459 tháng
CSHB230431010 (+3.33%)15,80011,650-1613,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)90011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,21010 (+0.83%)20,20011,650-1,12715,19715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,700-7,29935,4999 tháng
CSTB2332260-10 (-3.70%)4,40027,700-8,18837,18812 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)451,80027,700-8,41138,71115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)5,70017,700-1,63320,4539 tháng
CTPB23061,090-30 (-2.68%)454,00017,700-2,18822,06812 tháng
CVHM231614020 (+16.67%)17,10041,100-10,13452,3549 tháng
CVHM2317360 (0.00%)75,10041,100-11,24555,22512 tháng
CVHM23181,00010 (+1.01%)1,00041,100-12,35658,45615 tháng
CVIC2312140-20 (-12.50%)21,20044,600-7,74553,7459 tháng
CVIC2313390-20 (-4.88%)23,20044,600-8,85657,35612 tháng
CVIC23141,280 (0.00%)14,80044,600-9,96760,96715 tháng
CVNM231444020 (+4.76%)6,90065,900-19,24888,59812 tháng
CVNM23151,46040 (+2.82%)10,00065,900-21,20892,83115 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)70018,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318300 (0.00%)18,450-4,96624,56012 tháng
CVPB23191,120-50 (-4.27%)33,60018,450-5,49626,08115 tháng
CVRE2318160 (0.00%)23,300-7,69931,6399 tháng
CVRE231924030 (+14.29%)274,90023,300-8,47732,73712 tháng
CVRE23201,100110 (+11.11%)11,50023,300-9,03334,53315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:98,888
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.