Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVIC2105)
CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-10
20
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD3,283,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở101,000
Giá thực hiện106,667
Hòa vốn **106,756
S-X *-5,667
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | -18,322 | 64,142 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2308 | 250 | 10 (+4.17%) | 51,000 | -6,100 | 52,500 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 15,600 | -8,100 | 55,300 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 170 | -10 (-5.56%) | 7,500 | -8,445 | 54,045 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 350 | -30 (-7.89%) | 326,400 | -9,556 | 56,956 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,240 | 10 (+0.81%) | 21,000 | -10,667 | 60,767 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 200 | -30 (-13.04%) | 252,200 | 28,150 | 650 | 28,300 | 9 tháng |
CMBB2309 | 830 | -20 (-2.35%) | 53,400 | 22,250 | 3,250 | 22,320 | 9 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,300 | 27,700 | -2,300 | 30,040 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 60,100 | 18,350 | -3,096 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 790 | -40 (-4.82%) | 185,500 | 26,850 | 2,850 | 28,740 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,130 | 330 (+11.79%) | 226,500 | 127,300 | 27,300 | 131,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,750 | 300 (+8.70%) | 219,500 | 127,300 | 27,300 | 137,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 580 | -40 (-6.45%) | 451,800 | 28,150 | 150 | 31,480 | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -40 (-6.15%) | 20,600 | 28,150 | -350 | 32,160 | 13 tháng |
CHPG2333 | 620 | -40 (-6.06%) | 1,223,200 | 28,150 | -850 | 32,720 | 14 tháng |
CHPG2334 | 540 | -10 (-1.82%) | 153,500 | 28,150 | -1,350 | 33,820 | 15 tháng |
CMBB2314 | 870 | -30 (-3.33%) | 215,300 | 22,250 | 2,250 | 23,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,230 | -40 (-3.15%) | 42,800 | 22,250 | 2,250 | 24,920 | 15 tháng |
CMSN2313 | 760 | -30 (-3.80%) | 26,600 | 67,500 | -12,500 | 87,600 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,530 | 70 (+4.79%) | 572,400 | 55,400 | 5,400 | 59,180 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,160 | 20 (+1.75%) | 513,900 | 55,400 | 3,400 | 63,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 310 | -20 (-6.06%) | 2,800 | 27,700 | -4,300 | 33,860 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 49,600 | 27,700 | -5,300 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,710 | -30 (-1.72%) | 400,300 | 46,700 | 11,700 | 48,680 | 12 tháng |
CVHM2313 | 300 | (0.00%) | 174,600 | 40,500 | -9,500 | 53,000 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | (0.00%) | 41,700 | 21,250 | 2,371 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 630 | (0.00%) | 462,800 | 21,250 | 483 | 24,335 | 15 tháng |
CVIC2308 | 250 | 10 (+4.17%) | 51,000 | 43,900 | -6,100 | 52,500 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | 10 (+3.13%) | 15,600 | 43,900 | -8,100 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -10 (-3.85%) | 6,000 | 65,200 | -13,198 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | -20 (-4.08%) | 939,800 | 65,200 | -13,198 | 83,004 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | -10 (-5.56%) | 78,000 | 18,350 | -4,526 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 21,900 | 18,350 | -5,002 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | -10 (-4.55%) | 123,900 | 22,550 | -7,450 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.44 : 1 |
Giá phát hành: | 3,250 |
Giá thực hiện: | 106,667 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |