Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CVIC2105)

CW VIC/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

20

(%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD3,283,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở101,000

Giá thực hiện106,667

Hòa vốn **106,756

S-X *-5,667

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2105: CBC PMM SOSAL SSB
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)-18,32264,142KIS12 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)51,000-6,10052,500SSI10 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)15,600-8,10055,300SSI12 tháng
CVIC2312170-10 (-5.56%)7,500-8,44554,045KIS9 tháng
CVIC2313350-30 (-7.89%)326,400-9,55656,956KIS12 tháng
CVIC23141,24010 (+0.81%)21,000-10,66760,767KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326200-30 (-13.04%)252,20028,15065028,3009 tháng
CMBB2309830-20 (-2.35%)53,40022,2503,25022,3209 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,30027,700-2,30030,0409 tháng
CVPB230910 (0.00%)60,10018,350-3,09621,4849 tháng
CACB2305790-40 (-4.82%)185,50026,8502,85028,74012 tháng
CFPT23133,130330 (+11.79%)226,500127,30027,300131,30010 tháng
CFPT23143,750300 (+8.70%)219,500127,30027,300137,50015 tháng
CHPG2331580-40 (-6.45%)451,80028,15015031,48012 tháng
CHPG2332610-40 (-6.15%)20,60028,150-35032,16013 tháng
CHPG2333620-40 (-6.06%)1,223,20028,150-85032,72014 tháng
CHPG2334540-10 (-1.82%)153,50028,150-1,35033,82015 tháng
CMBB2314870-30 (-3.33%)215,30022,2502,25023,48010 tháng
CMBB23151,230-40 (-3.15%)42,80022,2502,25024,92015 tháng
CMSN2313760-30 (-3.80%)26,60067,500-12,50087,60012 tháng
CMWG23131,53070 (+4.79%)572,40055,4005,40059,18010 tháng
CMWG23141,16020 (+1.75%)513,90055,4003,40063,60015 tháng
CSTB2327310-20 (-6.06%)2,80027,700-4,30033,86010 tháng
CSTB2328490-10 (-2%)49,60027,700-5,30036,92015 tháng
CTCB23101,710-30 (-1.72%)400,30046,70011,70048,68012 tháng
CVHM2313300 (0.00%)174,60040,500-9,50053,00012 tháng
CVIB2304870 (0.00%)41,70021,2502,37122,16410 tháng
CVIB2305630 (0.00%)462,80021,25048324,33515 tháng
CVIC230825010 (+4.17%)51,00043,900-6,10052,50010 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)15,60043,900-8,10055,30012 tháng
CVNM2310250-10 (-3.85%)6,00065,200-13,19880,84810 tháng
CVNM2311470-20 (-4.08%)939,80065,200-13,19883,00415 tháng
CVPB2314170-10 (-5.56%)78,00018,350-4,52623,52410 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)21,90018,350-5,00224,78215 tháng
CVRE2315210-10 (-4.55%)123,90022,550-7,45031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:4.44 : 1
Giá phát hành:3,250
Giá thực hiện:106,667
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.