Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CVIC2007)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

90

-20 (-18.18%)
26/02/2021 15:00

Mở cửa100

Cao nhất110

Thấp nhất80

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY80

KLGD608,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở109,000

Giá thực hiện111,222

Hòa vốn **113,022

S-X *-2,222

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)-18,42264,142KIS12 tháng
CVIC2308240 (0.00%)9,200-6,20052,400SSI10 tháng
CVIC230933010 (+3.13%)600-8,20055,300SSI12 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)700-8,54553,945KIS9 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)11,800-9,65657,456KIS12 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)17,000-10,76760,867KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,550-50 (-3.13%)31,10028,30052333,97712 tháng
CHPG2316830-60 (-6.74%)31,00028,300-58832,20815 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)10028,000-5,33335,93312 tháng
CSTB2313260-40 (-13.33%)125,00028,000-7,55536,85515 tháng
CHDB23061,390 (0.00%)21,20023,5504,20924,18112 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)15,00028,300-1,81131,51112 tháng
CMSN2307250100 (+66.67%)1,40067,800-15,19985,49912 tháng
CNVL2305590-260 (-30.59%)20014,950-2,04919,35912 tháng
CPDR23052,290200 (+9.57%)14,50026,3006,07829,38212 tháng
CPOW230660 (0.00%)10010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB2316110 (0.00%)28,000-8,33336,88312 tháng
CVHM230760 (0.00%)1,00040,700-21,96663,14612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)43,800-18,42264,14212 tháng
CVNM230630020 (+7.14%)12,10065,100-6,60774,55412 tháng
CVRE230860 (0.00%)22,550-8,78331,63312 tháng
CHPG2336100-20 (-16.67%)37,00028,30018928,5117 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)8,60028,300-1,36631,3469 tháng
CHPG2338750-110 (-12.79%)290,10028,300-1,69932,99912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)8,60028,300-1,92235,62215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)22,3504,35122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)202,80067,800-14,19982,0997 tháng
CMSN2316500 (0.00%)67,800-16,17988,97912 tháng
CMSN2317980-30 (-2.97%)9,10067,800-19,06894,70815 tháng
CMWG231528020 (+7.69%)99,00056,0007,11254,4887 tháng
CPOW231316010 (+6.67%)1,10010,650-2,23813,2089 tháng
CPOW231443030 (+7.50%)17,10010,650-2,46113,97112 tháng
CPOW231564030 (+4.92%)191,70010,650-2,80614,73615 tháng
CSHB230210 (0.00%)143,00011,650-34912,0197 tháng
CSHB2303500 (0.00%)11,650-69513,3459 tháng
CSHB230434030 (+9.68%)14,40011,650-1613,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)50011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,21080 (+7.08%)128,10011,650-1,12715,19715 tháng
CSTB233010 (0.00%)82,30028,000-5,99934,0397 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,000-6,99935,5499 tháng
CSTB2332280-30 (-9.68%)95,00028,000-7,88837,28812 tháng
CSTB23331,420-110 (-7.19%)11,90028,000-8,11138,95115 tháng
CTPB230410 (0.00%)39,00017,900-98818,9287 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)40,50017,900-1,43320,4939 tháng
CTPB23061,230 (0.00%)20,00017,900-1,98822,34812 tháng
CVHM231510-10 (-50%)59,60040,700-10,18850,9687 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)1,00040,700-10,53452,4349 tháng
CVHM2317320-40 (-11.11%)91,50040,700-11,64554,90512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,700-12,75657,60615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)70043,800-8,54553,9459 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)11,80043,800-9,65657,45612 tháng
CVIC23141,26030 (+2.44%)17,00043,800-10,76760,86715 tháng
CVNM231310 (0.00%)161,20065,100-17,19782,3957 tháng
CVNM2314410-10 (-2.38%)15,50065,100-20,04888,36212 tháng
CVNM23151,480 (0.00%)65,100-22,00892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)200,40018,400-3,95722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,400-4,47523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)30018,400-5,01624,59812 tháng
CVPB23191,240 (0.00%)18,400-5,54626,31015 tháng
CVRE231710 (0.00%)22,550-7,44930,0397 tháng
CVRE2318170 (0.00%)22,550-8,44931,6799 tháng
CVRE2319200-10 (-4.76%)5,80022,550-9,22732,57712 tháng
CVRE2320910-100 (-9.90%)205,00022,550-9,78334,15315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/11/2020
Ngày niêm yết:30/11/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:02/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/02/2021
Ngày đáo hạn:02/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:111,222
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.