Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVIC2001)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.03
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY10
KLGD194,520
NN mua997,000
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở108,900
Giá thực hiện126,468
Hòa vốn **126,568
S-X *-17,568
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 800 | -17,722 | 63,582 | KIS | 12 tháng |
CVIC2308 | 260 | (0.00%) | 299,400 | -5,500 | 52,600 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 350 | (0.00%) | 16,100 | -7,500 | 55,500 | SSI | 12 tháng |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 23,800 | -7,845 | 54,045 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -30 (-7.69%) | 155,500 | -8,956 | 57,056 | KIS | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,190 | -70 (-5.56%) | 1,200 | -10,067 | 60,517 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | 100 (+7.14%) | 100 | 29,350 | 1,573 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 8,000 | 29,350 | 462 | 32,968 | 15 tháng |
CSTB2312 | 110 | -10 (-8.33%) | 71,300 | 28,150 | -5,183 | 33,883 | 12 tháng |
CSTB2313 | 280 | 10 (+3.70%) | 40,100 | 28,150 | -7,405 | 36,955 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 36,200 | 24,050 | 4,709 | 24,633 | 12 tháng |
CHPG2319 | 450 | 10 (+2.27%) | 55,700 | 29,350 | -761 | 31,911 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | 10 (+5.56%) | 400 | 70,700 | -12,299 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 790 | (0.00%) | 100 | 14,600 | -2,399 | 20,159 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,260 | (0.00%) | 27,550 | 7,328 | 29,262 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,050 | -4,949 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 90 | 30 (+50%) | 500 | 28,150 | -8,183 | 36,783 | 12 tháng |
CVHM2307 | 40 | (0.00%) | 700 | 40,950 | -21,716 | 62,986 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | 10 (+6.25%) | 800 | 44,500 | -17,722 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 280 | 20 (+7.69%) | 2,400 | 67,000 | -4,707 | 74,364 | 12 tháng |
CVRE2308 | 280 | (0.00%) | 22,950 | -8,383 | 32,733 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 510 | -50 (-8.93%) | 15,800 | 29,350 | -316 | 31,706 | 9 tháng |
CHPG2338 | 930 | (0.00%) | 29,350 | -649 | 33,719 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,080 | 60 (+1.99%) | 9,000 | 29,350 | -872 | 36,382 | 15 tháng |
CMSN2316 | 610 | 20 (+3.39%) | 50,900 | 70,700 | -13,279 | 90,079 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 84,000 | 70,700 | -16,168 | 95,668 | 15 tháng |
CPOW2313 | 200 | -20 (-9.09%) | 11,000 | 11,050 | -1,838 | 13,288 | 9 tháng |
CPOW2314 | 510 | (0.00%) | 9,800 | 11,050 | -2,061 | 14,131 | 12 tháng |
CPOW2315 | 680 | -50 (-6.85%) | 900 | 11,050 | -2,406 | 14,816 | 15 tháng |
CSHB2303 | 460 | -50 (-9.80%) | 152,700 | 11,700 | -645 | 13,265 | 9 tháng |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,700 | 34 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 300 | (0.00%) | 11,700 | -855 | 14,055 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,100 | -110 (-9.09%) | 80,300 | 11,700 | -1,077 | 14,977 | 15 tháng |
CSTB2331 | 110 | (0.00%) | 28,150 | -6,849 | 35,549 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 280 | -10 (-3.45%) | 48,000 | 28,150 | -7,738 | 37,288 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,450 | 20 (+1.40%) | 500 | 28,150 | -7,961 | 39,011 | 15 tháng |
CTPB2305 | 280 | -20 (-6.67%) | 372,400 | 17,700 | -1,633 | 20,453 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 19,000 | 17,700 | -2,188 | 22,108 | 12 tháng |
CVHM2316 | 150 | (0.00%) | 40,950 | -10,284 | 52,434 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 340 | -10 (-2.86%) | 266,000 | 40,950 | -11,395 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 950 | 90 (+10.47%) | 100 | 40,950 | -12,506 | 58,206 | 15 tháng |
CVIC2312 | 170 | 30 (+21.43%) | 23,800 | 44,500 | -7,845 | 54,045 | 9 tháng |
CVIC2313 | 360 | -30 (-7.69%) | 155,500 | 44,500 | -8,956 | 57,056 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,190 | -70 (-5.56%) | 1,200 | 44,500 | -10,067 | 60,517 | 15 tháng |
CVNM2314 | 420 | 10 (+2.44%) | 50,000 | 67,000 | -18,148 | 88,441 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,460 | (0.00%) | 67,000 | -20,108 | 92,831 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 140 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,409 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 300 | -30 (-9.09%) | 188,800 | 18,600 | -4,816 | 24,560 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 500 | 18,600 | -5,346 | 26,234 | 15 tháng |
CVRE2318 | 30 | -130 (-81.25%) | 500 | 22,950 | -8,049 | 31,119 | 9 tháng |
CVRE2319 | 210 | -40 (-16%) | 10,000 | 22,950 | -8,827 | 32,617 | 12 tháng |
CVRE2320 | 960 | -120 (-11.11%) | 486,800 | 22,950 | -9,383 | 34,253 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,800 |
Giá thực hiện: | 126,468 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |