Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CVIC2001)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,130

Thấp nhất NY10

KLGD194,520

NN mua997,000

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở108,900

Giá thực hiện126,468

Hòa vốn **126,568

S-X *-17,568

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (60.223) - MWG (47.816) - DIG (47.441) - NVL (46.180) - FPT (37.979)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC230617010 (+6.25%)800-17,72263,582KIS12 tháng
CVIC2308260 (0.00%)299,400-5,50052,600SSI10 tháng
CVIC2309350 (0.00%)16,100-7,50055,500SSI12 tháng
CVIC231217030 (+21.43%)23,800-7,84554,045KIS9 tháng
CVIC2313360-30 (-7.69%)155,500-8,95657,056KIS12 tháng
CVIC23141,190-70 (-5.56%)1,200-10,06760,517KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500100 (+7.14%)10029,3501,57333,77712 tháng
CHPG23161,02010 (+0.99%)8,00029,35046232,96815 tháng
CSTB2312110-10 (-8.33%)71,30028,150-5,18333,88312 tháng
CSTB231328010 (+3.70%)40,10028,150-7,40536,95515 tháng
CHDB23061,520-40 (-2.56%)36,20024,0504,70924,63312 tháng
CHPG231945010 (+2.27%)55,70029,350-76131,91112 tháng
CMSN230719010 (+5.56%)40070,700-12,29984,89912 tháng
CNVL2305790 (0.00%)10014,600-2,39920,15912 tháng
CPDR23052,260 (0.00%)27,5507,32829,26212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,050-4,94916,13912 tháng
CSTB23169030 (+50%)50028,150-8,18336,78312 tháng
CVHM230740 (0.00%)70040,950-21,71662,98612 tháng
CVIC230617010 (+6.25%)80044,500-17,72263,58212 tháng
CVNM230628020 (+7.69%)2,40067,000-4,70774,36412 tháng
CVRE2308280 (0.00%)22,950-8,38332,73312 tháng
CHPG2337510-50 (-8.93%)15,80029,350-31631,7069 tháng
CHPG2338930 (0.00%)29,350-64933,71912 tháng
CHPG23393,08060 (+1.99%)9,00029,350-87236,38215 tháng
CMSN231661020 (+3.39%)50,90070,700-13,27990,07912 tháng
CMSN23171,100-50 (-4.35%)84,00070,700-16,16895,66815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)11,00011,050-1,83813,2889 tháng
CPOW2314510 (0.00%)9,80011,050-2,06114,13112 tháng
CPOW2315680-50 (-6.85%)90011,050-2,40614,81615 tháng
CSHB2303460-50 (-9.80%)152,70011,700-64513,2659 tháng
CSHB2304300 (0.00%)11,7003413,1669 tháng
CSHB2305300 (0.00%)11,700-85514,05512 tháng
CSHB23061,100-110 (-9.09%)80,30011,700-1,07714,97715 tháng
CSTB2331110 (0.00%)28,150-6,84935,5499 tháng
CSTB2332280-10 (-3.45%)48,00028,150-7,73837,28812 tháng
CSTB23331,45020 (+1.40%)50028,150-7,96139,01115 tháng
CTPB2305280-20 (-6.67%)372,40017,700-1,63320,4539 tháng
CTPB23061,110-20 (-1.77%)19,00017,700-2,18822,10812 tháng
CVHM2316150 (0.00%)40,950-10,28452,4349 tháng
CVHM2317340-10 (-2.86%)266,00040,950-11,39555,06512 tháng
CVHM231895090 (+10.47%)10040,950-12,50658,20615 tháng
CVIC231217030 (+21.43%)23,80044,500-7,84554,0459 tháng
CVIC2313360-30 (-7.69%)155,50044,500-8,95657,05612 tháng
CVIC23141,190-70 (-5.56%)1,20044,500-10,06760,51715 tháng
CVNM231442010 (+2.44%)50,00067,000-18,14888,44112 tháng
CVNM23151,460 (0.00%)67,000-20,10892,83115 tháng
CVPB2317140 (0.00%)18,600-4,27523,4099 tháng
CVPB2318300-30 (-9.09%)188,80018,600-4,81624,56012 tháng
CVPB23191,200-30 (-2.44%)50018,600-5,34626,23415 tháng
CVRE231830-130 (-81.25%)50022,950-8,04931,1199 tháng
CVRE2319210-40 (-16%)10,00022,950-8,82732,61712 tháng
CVRE2320960-120 (-11.11%)486,80022,950-9,38334,25315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,800
Giá thực hiện:126,468
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.