Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVIC1902)

CW VIC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01

Ngừng giao dịch

20

(%)
20/04/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất20

Cao nhất NY22,830

Thấp nhất NY10

KLGD130,310

NN mua-

NN bán292

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,200

Giá thực hiện115,000

Hòa vốn **115,020

S-X *-18,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC230625010 (+4.17%)8 : 162,222-17,92264,222KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC230825020 (+8.70%)10 : 150,000-5,70052,500SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 152,000-7,70055,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIC2312140 (0.00%)10 : 152,345-8,04553,745KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313350-40 (-10.26%)10 : 153,456-9,15656,956KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,260-10 (-0.79%)5 : 154,567-10,26760,867KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230588040 (+4.76%)6 : 127,55024,0003,55029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,100140 (+4.73%)10 : 1127,100100,00027,100131,000FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,730130 (+3.61%)10 : 1127,100100,00027,100137,300FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 129,10028,0001,10032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 129,10028,50060032,760HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233371020 (+2.90%)6 : 129,10029,00010033,260HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,10029,500-40034,220HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314990100 (+11.24%)4 : 122,85020,0002,85023,960MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350100 (+8%)4 : 122,85020,0002,85025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231382040 (+5.13%)10 : 170,70080,000-9,30088,200MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,67050 (+3.09%)6 : 157,10050,0007,10060,020MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,28030 (+2.40%)10 : 157,10052,0005,10064,800MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232724010 (+4.35%)6 : 128,00032,000-4,00033,440STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 128,00033,000-5,00036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,87050 (+2.75%)8 : 148,25035,00013,25049,960TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231333010 (+3.13%)10 : 140,95050,000-9,05053,300VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496090 (+10.34%)4 : 121,65020,0002,77122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230567060 (+9.84%)6 : 121,65022,00088324,561VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230825020 (+8.70%)10 : 144,30050,000-5,70052,500VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309330 (0.00%)10 : 144,30052,000-7,70055,300VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 165,90080,000-12,49880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311490-10 (-2%)10 : 165,90080,000-12,49883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,50024,000-4,37623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 118,50024,500-4,85224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220-10 (-4.35%)8 : 123,15030,000-6,85031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.