Chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 (HOSE: CVIB2306)
CW VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48
3,300
Mở cửa3,300
Cao nhất3,300
Thấp nhất3,300
Cao nhất NY4,600
Thấp nhất NY1,680
KLGD500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn106
Giá CK cơ sở21,650
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **22,277
S-X *5,603
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2024 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 500 |
08/05/2024 | 3,230 | -30 (-0.92%) | 4,000 |
07/05/2024 | 3,260 | -70 (-2.10%) | 4,600 |
06/05/2024 | 3,330 | 210 (+6.73%) | 2,900 |
03/05/2024 | 3,120 | -30 (-0.95%) | 28,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 3,573 | 21,551 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2304 | 1,000 | 60 (+6.38%) | 100 | 2,771 | 22,655 | SSI | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | (0.00%) | 7,300 | 883 | 24,505 | SSI | 15 tháng |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 500 | 5,603 | 22,277 | ACBS | 10 tháng |
CVIB2307 | 1,020 | 10 (+0.99%) | 300 | 1,827 | 23,674 | VND | 9 tháng |
CVIB2401 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 36,000 | 1,827 | 22,065 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,210 | 10 (+0.45%) | 11,200 | 30,600 | 6,600 | 30,630 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,280 | (0.00%) | 22,750 | 5,357 | 23,098 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,220 | 70 (+6.09%) | 20,000 | 72,400 | 6,400 | 73,320 | 12 tháng |
CMWG2305 | 5,900 | (0.00%) | 59,000 | 23,342 | 59,033 | 12 tháng | |
CSTB2306 | 140 | -10 (-6.67%) | 75,700 | 28,100 | -1,900 | 30,280 | 12 tháng |
CTCB2302 | 7,270 | 170 (+2.39%) | 40,100 | 48,600 | 21,600 | 48,810 | 12 tháng |
CVHM2302 | 100 | (0.00%) | 300 | 40,950 | -9,050 | 50,400 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,210 | (0.00%) | 21,650 | 3,573 | 21,551 | 12 tháng | |
CVRE2303 | 100 | -20 (-16.67%) | 2,100 | 23,150 | -1,850 | 25,300 | 12 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 59,000 | 11,000 | 61,080 | 10 tháng | |
CSTB2334 | 1,200 | (0.00%) | 28,100 | 1,100 | 30,600 | 10 tháng | |
CVIB2306 | 3,300 | 70 (+2.17%) | 500 | 21,650 | 5,603 | 22,277 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8879 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,047 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |