Chứng quyền VHM-HSC-MET12 (HOSE: CVHM2312)
CW VHM-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD2,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn3
Giá CK cơ sở41,150
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **56,050
S-X *-14,850
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 10 | (0.00%) | 2,300 |
26/04/2024 | 10 | (0.00%) | 2,000 |
25/04/2024 | 10 | (0.00%) | |
24/04/2024 | 10 | (0.00%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 245,500 | -9,050 | 50,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 133,300 | -21,716 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | -19,550 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -10 (-3.13%) | 110,800 | -9,050 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 90,600 | -10,284 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 787,900 | -11,395 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | -10 (-1.01%) | 84,000 | -12,506 | 58,356 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 520 | -100 (-16.13%) | 55,200 | -2,050 | 45,080 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 28,600 | 125,800 | 41,288 | 128,096 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,110 | 110 (+11%) | 1,088,200 | 28,800 | -200 | 31,220 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,840 | -100 (-5.15%) | 341,100 | 22,350 | 2,850 | 23,180 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 160,900 | 69,900 | -18,600 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 56,500 | 2,000 | 61,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,740 | 230 (+6.55%) | 93,900 | 47,850 | 13,850 | 48,960 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | 40,950 | -19,550 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 14,600 | 23,400 | -6,100 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |