Chứng quyền.VHM.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVHM2204)
CW.VHM.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,850
Thấp nhất NY10
KLGD205,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện82,000
Hòa vốn **79,713
S-X *-20,874
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,566 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,900 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,134 | 52,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,245 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,356 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | 100 (+10.42%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 32,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 10,950 | 14,500 | -3,550 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 30 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,550 | 32,000 | -4,450 | 32,120 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 1,840 | 10 (+0.55%) | 3 : 1 | 27,500 | 22,000 | 5,500 | 27,520 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 600 | 10 (+1.69%) | 6 : 1 | 27,500 | 25,000 | 2,500 | 28,600 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,370 | -140 (-3.10%) | 10 : 1 | 125,900 | 82,000 | 43,900 | 125,700 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 15 : 1 | 125,900 | 101,000 | 24,900 | 130,850 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 840 | 100 (+13.51%) | 2 : 1 | 28,650 | 30,000 | -1,350 | 31,680 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 790 | 30 (+3.95%) | 10 : 1 | 28,650 | 24,000 | 4,650 | 31,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 680 | -10 (-1.45%) | 5 : 1 | 22,400 | 20,000 | 2,400 | 23,400 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 4 : 1 | 22,400 | 18,000 | 4,400 | 23,920 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 6 : 1 | 55,700 | 42,000 | 13,700 | 57,780 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 30 | -20 (-40%) | 5 : 1 | 27,550 | 31,000 | -3,450 | 31,150 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 7 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 34,350 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 4 : 1 | 21,200 | 21,000 | 1,377 | 23,636 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 450 | -10 (-2.17%) | 7 : 1 | 18,400 | 18,000 | 400 | 21,150 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 480 | 10 (+2.13%) | 4 : 1 | 18,400 | 20,000 | -1,600 | 21,920 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 890 | 10 (+1.14%) | 3 : 1 | 23,400 | 24,000 | -600 | 26,670 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |