Chứng quyền CVHM03MBS21CE (HOSE: CVHM2203)
CW CVHM03MBS21CE
20
Mở cửa10
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY10
KLGD741,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở64,800
Giá thực hiện83,000
Hòa vốn **80,840
S-X *-15,845
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,900 | 50,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,566 | 63,066 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,400 | 61,450 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,900 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,134 | 52,114 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,245 | 55,065 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,356 | 57,556 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,900 | 45,480 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |