Chứng quyền CVHM01MBS21CE (HOSE: CVHM2105)
CW CVHM01MBS21CE
1,330
Mở cửa1,400
Cao nhất1,440
Thấp nhất1,200
Cao nhất NY6,540
Thấp nhất NY620
KLGD534,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,000
Giá thực hiện105,500
Hòa vốn **116,140
S-X *10,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | 30 (+42.86%) | 4 : 1 | 50,000 | -8,850 | 50,400 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2307 | 40 | -10 (-20%) | 8 : 1 | 62,666 | -21,516 | 62,986 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CVHM2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 5 : 1 | 60,500 | -19,350 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 10 : 1 | 50,000 | -8,850 | 53,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CVHM2316 | 150 | 40 (+36.36%) | 8 : 1 | 51,234 | -10,084 | 52,434 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 03/07/2024 |
CVHM2317 | 350 | 10 (+2.94%) | 8 : 1 | 52,345 | -11,195 | 55,145 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CVHM2318 | 860 | 40 (+4.88%) | 5 : 1 | 53,456 | -12,306 | 57,756 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
CVHM2401 | 630 | 10 (+1.61%) | 4 : 1 | 43,000 | -1,850 | 45,520 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |