Chứng quyền VHM-HSC-MET04 (HOSE: CVHM2010)
CW VHM-HSC-MET04
2,440
Mở cửa2,310
Cao nhất2,580
Thấp nhất2,310
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY1,130
KLGD1,117,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở100,900
Giá thực hiện76,500
Hòa vốn **100,900
S-X *24,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 900 | -9,250 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | -21,916 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | -19,750 | 61,400 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 330 | -10 (-2.94%) | 11,100 | -9,250 | 53,300 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | -10,484 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 310 | (0.00%) | 52,000 | -11,595 | 54,825 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | -12,706 | 58,356 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 560 | (0.00%) | 1,100 | -2,250 | 45,240 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,970 | -100 (-1.65%) | 129,600 | 130,100 | 45,588 | 131,735 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,560 | -100 (-6.02%) | 47,900 | 30,300 | 1,300 | 32,120 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | -40 (-2.02%) | 37,300 | 22,700 | 3,200 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 370 | -10 (-2.63%) | 1,300 | 71,500 | -17,000 | 91,460 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,680 | -190 (-10.16%) | 9,100 | 58,200 | 3,700 | 62,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 1,800 | 27,750 | -3,750 | 33,220 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,820 | -240 (-5.91%) | 11,900 | 48,250 | 14,250 | 49,280 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | 50 (+38.46%) | 600 | 40,750 | -19,750 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 400 | 18,650 | -1,366 | 21,141 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | 22,650 | -6,850 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 76,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |