Chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-05 (HOSE: CVHM2002)
CW VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-05
5,570
Mở cửa5,000
Cao nhất5,840
Thấp nhất4,700
Cao nhất NY13,240
Thấp nhất NY1,800
KLGD64,320
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,700
Giá thực hiện77,000
Hòa vốn **82,570
S-X *5,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 70 | -10 (-12.50%) | 300,500 | -8,900 | 50,280 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 133,600 | -21,566 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | -19,400 | 61,450 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 118,400 | -8,900 | 53,200 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 100,100 | -10,134 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | -20 (-5.56%) | 787,900 | -11,245 | 55,065 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 820 | -170 (-17.17%) | 84,400 | -12,356 | 57,556 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 620 | (0.00%) | 55,300 | -1,900 | 45,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 840 | (0.00%) | 1,057,500 | 27,500 | 3,500 | 29,040 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,960 | -150 (-4.82%) | 382,700 | 125,900 | 25,900 | 129,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,600 | -130 (-3.49%) | 503,000 | 125,900 | 25,900 | 136,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 660 | 60 (+10%) | 3,245,900 | 28,650 | 650 | 31,960 | 12 tháng |
CHPG2332 | 650 | 30 (+4.84%) | 293,300 | 28,650 | 150 | 32,400 | 13 tháng |
CHPG2333 | 690 | 60 (+9.52%) | 354,100 | 28,650 | -350 | 33,140 | 14 tháng |
CHPG2334 | 560 | 10 (+1.82%) | 2,050,900 | 28,650 | -850 | 33,980 | 15 tháng |
CMBB2314 | 890 | (0.00%) | 317,600 | 22,400 | 2,400 | 23,560 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 335,700 | 22,400 | 2,400 | 25,000 | 15 tháng |
CMSN2313 | 780 | 10 (+1.30%) | 197,200 | 69,800 | -10,200 | 87,800 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 | 55,700 | 5,700 | 59,720 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 1,336,300 | 55,700 | 3,700 | 64,500 | 15 tháng |
CSTB2327 | 230 | -60 (-20.69%) | 215,400 | 27,550 | -4,450 | 33,380 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 110,800 | 27,550 | -5,450 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 883,200 | 48,200 | 13,200 | 49,560 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 118,400 | 41,100 | -8,900 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 870 | -40 (-4.40%) | 620,200 | 21,200 | 2,321 | 22,164 | 10 tháng |
CVIB2305 | 610 | -40 (-6.15%) | 1,445,800 | 21,200 | 433 | 24,222 | 15 tháng |
CVIC2308 | 230 | -20 (-8%) | 191,400 | 44,450 | -5,550 | 52,300 | 10 tháng |
CVIC2309 | 330 | (0.00%) | 267,100 | 44,450 | -7,550 | 55,300 | 12 tháng |
CVNM2310 | 240 | -20 (-7.69%) | 55,500 | 65,600 | -12,798 | 80,750 | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 30 (+6.38%) | 452,400 | 65,600 | -12,798 | 83,298 | 15 tháng |
CVPB2314 | 170 | 10 (+6.25%) | 306,900 | 18,400 | -4,476 | 23,524 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | (0.00%) | 316,900 | 18,400 | -4,952 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 230 | 20 (+9.52%) | 687,900 | 23,400 | -6,600 | 31,840 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 11/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 30/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 11,500 |
Giá thực hiện: | 77,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |