Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVHM2001)
CW.VHM.KIS.M.CA.T.02
40
Mở cửa20
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,940
Thấp nhất NY10
KLGD315,040
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,000
Giá thực hiện94,567
Hòa vốn **94,767
S-X *-7,567
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 100 | -9,050 | 50,400 | ACBS | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | -21,716 | 63,066 | KIS | 12 tháng |
CVHM2311 | 220 | 90 (+69.23%) | 500 | -19,550 | 61,600 | HCM | 12 tháng |
CVHM2313 | 310 | -30 (-8.82%) | 8,000 | -9,050 | 53,100 | SSI | 12 tháng |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | -10,284 | 52,114 | KIS | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | 20 (+6.45%) | 4,100 | -11,395 | 54,985 | KIS | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | -12,506 | 58,356 | KIS | 15 tháng |
CVHM2401 | 610 | 50 (+8.93%) | 100 | -2,050 | 45,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,480 | 80 (+5.71%) | 100 | 30,550 | 2,773 | 33,697 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,210 | (0.00%) | 30,550 | 1,662 | 33,728 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 27,900 | -5,433 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 600 | 27,900 | -7,655 | 36,805 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 5,100 | 23,650 | 4,309 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 560 | -30 (-5.08%) | 200 | 30,550 | 439 | 32,351 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 71,300 | -11,699 | 84,799 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 470 | (0.00%) | 13,800 | -3,199 | 18,879 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,250 | 180 (+8.70%) | 14,000 | 25,400 | 7,136 | 26,392 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 1,300 | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 4,300 | 27,900 | -8,433 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 100 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 100 | (0.00%) | 45,550 | -16,672 | 63,022 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 67,100 | -4,607 | 74,175 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,483 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | (0.00%) | 600 | 30,550 | 884 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 30,550 | 551 | 34,559 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 30,550 | 328 | 37,082 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 570 | -50 (-8.06%) | 19,000 | 71,300 | -12,679 | 89,679 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 7,100 | 71,300 | -15,568 | 96,068 | 15 tháng |
CPOW2313 | 180 | -20 (-10%) | 1,300 | 11,100 | -1,788 | 13,248 | 9 tháng |
CPOW2314 | 490 | (0.00%) | 11,100 | -2,011 | 14,091 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 100 | 11,100 | -2,356 | 14,876 | 15 tháng |
CSHB2303 | 480 | (0.00%) | 11,750 | -595 | 13,305 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,750 | 84 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 7,900 | 11,750 | -1,027 | 14,997 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,900 | -7,099 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | (0.00%) | 800 | 27,900 | -7,988 | 37,188 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,250 | -80 (-6.02%) | 400,000 | 27,900 | -8,211 | 38,611 | 15 tháng |
CTPB2305 | 290 | -30 (-9.38%) | 100 | 18,100 | -1,233 | 20,493 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,170 | (0.00%) | 18,100 | -1,788 | 22,228 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 110 | 10 (+10%) | 100 | 40,950 | -10,284 | 52,114 | 9 tháng |
CVHM2317 | 330 | 20 (+6.45%) | 4,100 | 40,950 | -11,395 | 54,985 | 12 tháng |
CVHM2318 | 980 | 80 (+8.89%) | 1,100 | 40,950 | -12,506 | 58,356 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,550 | -6,795 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 420 | (0.00%) | 45,550 | -7,906 | 57,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,280 | 10 (+0.79%) | 600 | 45,550 | -9,017 | 60,967 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | (0.00%) | 67,100 | -18,048 | 88,676 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 67,100 | -20,008 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 110 | 10 (+10%) | 8,900 | 18,700 | -4,175 | 23,294 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,700 | -4,716 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,120 | -80 (-6.67%) | 26,500 | 18,700 | -5,246 | 26,081 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | 22,850 | -8,149 | 31,799 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 22,850 | -8,927 | 32,657 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 920 | 10 (+1.10%) | 100 | 22,850 | -9,483 | 34,173 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 16/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 17/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 16/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 94,567 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |