Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VHM.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CVHM2001)

CW.VHM.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

40

20 (+100%)
14/12/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,940

Thấp nhất NY10

KLGD315,040

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở87,000

Giá thực hiện94,567

Hòa vốn **94,767

S-X *-7,567

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VHM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVHM2302100-10 (-9.09%)100-9,05050,400ACBS12 tháng
CVHM230750 (0.00%)100-21,71663,066KIS12 tháng
CVHM231122090 (+69.23%)500-19,55061,600HCM12 tháng
CVHM2313310-30 (-8.82%)8,000-9,05053,100SSI12 tháng
CVHM231611010 (+10%)100-10,28452,114KIS9 tháng
CVHM231733020 (+6.45%)4,100-11,39554,985KIS12 tháng
CVHM231898080 (+8.89%)1,100-12,50658,356KIS15 tháng
CVHM240161050 (+8.93%)100-2,05045,440VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,48080 (+5.71%)10030,5502,77333,69712 tháng
CHPG23161,210 (0.00%)30,5501,66233,72815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)27,900-5,43333,83312 tháng
CSTB2313250 (0.00%)60027,900-7,65536,80515 tháng
CHDB23061,400-20 (-1.41%)5,10023,6504,30924,21512 tháng
CHPG2319560-30 (-5.08%)20030,55043932,35112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)71,300-11,69984,79912 tháng
CNVL2305470 (0.00%)13,800-3,19918,87912 tháng
CPDR23052,250180 (+8.70%)14,00025,4007,13626,39212 tháng
CPOW230670 (0.00%)1,30011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231650 (0.00%)4,30027,900-8,43336,58312 tháng
CVHM230750 (0.00%)10040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC2306100 (0.00%)45,550-16,67263,02212 tháng
CVNM2306260 (0.00%)67,100-4,60774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,850-8,48332,33312 tháng
CHPG2337700 (0.00%)60030,55088432,4669 tháng
CHPG23381,140 (0.00%)30,55055134,55912 tháng
CHPG23393,430 (0.00%)30,55032837,08215 tháng
CMSN2316570-50 (-8.06%)19,00071,300-12,67989,67912 tháng
CMSN23171,150-30 (-2.54%)7,10071,300-15,56896,06815 tháng
CPOW2313180-20 (-10%)1,30011,100-1,78813,2489 tháng
CPOW2314490 (0.00%)11,100-2,01114,09112 tháng
CPOW2315710 (0.00%)10011,100-2,35614,87615 tháng
CSHB2303480 (0.00%)11,750-59513,3059 tháng
CSHB2304310 (0.00%)11,7508413,2169 tháng
CSHB2305330 (0.00%)11,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,110-60 (-5.13%)7,90011,750-1,02714,99715 tháng
CSTB2331100 (0.00%)27,900-7,09935,4999 tháng
CSTB2332260 (0.00%)80027,900-7,98837,18812 tháng
CSTB23331,250-80 (-6.02%)400,00027,900-8,21138,61115 tháng
CTPB2305290-30 (-9.38%)10018,100-1,23320,4939 tháng
CTPB23061,170 (0.00%)18,100-1,78822,22812 tháng
CVHM231611010 (+10%)10040,950-10,28452,1149 tháng
CVHM231733020 (+6.45%)4,10040,950-11,39554,98512 tháng
CVHM231898080 (+8.89%)1,10040,950-12,50658,35615 tháng
CVIC2312230 (0.00%)45,550-6,79554,6459 tháng
CVIC2313420 (0.00%)45,550-7,90657,65612 tháng
CVIC23141,28010 (+0.79%)60045,550-9,01760,96715 tháng
CVNM2314450 (0.00%)67,100-18,04888,67612 tháng
CVNM23151,540 (0.00%)67,100-20,00893,14515 tháng
CVPB231711010 (+10%)8,90018,700-4,17523,2949 tháng
CVPB2318320 (0.00%)18,700-4,71624,63612 tháng
CVPB23191,120-80 (-6.67%)26,50018,700-5,24626,08115 tháng
CVRE2318200 (0.00%)22,850-8,14931,7999 tháng
CVRE2319220 (0.00%)22,850-8,92732,65712 tháng
CVRE232092010 (+1.10%)10022,850-9,48334,17315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VHM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vinhomes (HOSE: VHM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:16/01/2020
Ngày niêm yết:17/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:19/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:14/12/2020
Ngày đáo hạn:16/12/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:94,567
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.