Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CTPB2305)
CW.TPB.KIS.M.CA.T.06
320
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,090
Thấp nhất NY200
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn56
Giá CK cơ sở18,200
Giá thực hiện19,333
Hòa vốn **20,613
S-X *-1,133
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
10/05/2024 | 320 | (0.00%) | |
09/05/2024 | 320 | 40 (+14.29%) | 63,600 |
08/05/2024 | 280 | (0.00%) | 491,700 |
07/05/2024 | 280 | -20 (-6.67%) | 374,900 |
06/05/2024 | 300 | 40 (+15.38%) | 59,600 |
Chứng quyền cùng CKCS (TPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2305 | 320 | (0.00%) | -1,133 | 20,613 | KIS | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,170 | (0.00%) | -1,688 | 22,228 | KIS | 12 tháng | |
CTPB2401 | 490 | (0.00%) | -300 | 19,480 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,400 | (0.00%) | 30,600 | 2,823 | 33,377 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,210 | (0.00%) | 30,600 | 1,712 | 33,728 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 27,900 | -5,433 | 33,833 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 250 | (0.00%) | 27,900 | -7,655 | 36,805 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,420 | (0.00%) | 23,750 | 4,409 | 24,285 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 590 | (0.00%) | 30,600 | 489 | 32,471 | 12 tháng | |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 71,300 | -11,699 | 84,799 | 12 tháng | |
CNVL2305 | 470 | (0.00%) | 13,900 | -3,099 | 18,879 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,100 | 30 (+1.45%) | 25,000 | 6,736 | 25,850 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | (0.00%) | 27,900 | -8,433 | 36,583 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 50 | (0.00%) | 41,000 | -21,666 | 63,066 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 100 | (0.00%) | 45,400 | -16,822 | 63,022 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 260 | (0.00%) | 66,600 | -5,107 | 74,175 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,900 | -8,433 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | (0.00%) | 30,600 | 934 | 32,466 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 1,140 | (0.00%) | 30,600 | 601 | 34,559 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,430 | (0.00%) | 30,600 | 378 | 37,082 | 15 tháng | |
CMSN2316 | 620 | (0.00%) | 71,300 | -12,679 | 90,179 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,180 | (0.00%) | 71,300 | -15,568 | 96,308 | 15 tháng | |
CPOW2313 | 200 | (0.00%) | 11,100 | -1,788 | 13,288 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 490 | (0.00%) | 11,100 | -2,011 | 14,091 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 710 | (0.00%) | 11,100 | -2,356 | 14,876 | 15 tháng | |
CSHB2303 | 480 | (0.00%) | 11,750 | -595 | 13,305 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 310 | (0.00%) | 11,750 | 84 | 13,216 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng | |
CSHB2306 | 1,170 | (0.00%) | 11,750 | -1,027 | 15,117 | 15 tháng | |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | 27,900 | -7,099 | 35,499 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 260 | (0.00%) | 27,900 | -7,988 | 37,188 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,330 | (0.00%) | 27,900 | -8,211 | 38,771 | 15 tháng | |
CTPB2305 | 320 | (0.00%) | 18,200 | -1,133 | 20,613 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,170 | (0.00%) | 18,200 | -1,688 | 22,228 | 12 tháng | |
CVHM2316 | 100 | (0.00%) | 41,000 | -10,234 | 52,034 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 330 | 20 (+6.45%) | 41,000 | -11,345 | 54,985 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 970 | 70 (+7.78%) | 41,000 | -12,456 | 58,306 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 230 | (0.00%) | 45,400 | -6,945 | 54,645 | 9 tháng | |
CVIC2313 | 420 | (0.00%) | 45,400 | -8,056 | 57,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,270 | (0.00%) | 45,400 | -9,167 | 60,917 | 15 tháng | |
CVNM2314 | 450 | (0.00%) | 66,600 | -18,548 | 88,676 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,540 | (0.00%) | 66,600 | -20,508 | 93,145 | 15 tháng | |
CVPB2317 | 100 | (0.00%) | 18,700 | -4,175 | 23,256 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | (0.00%) | 18,700 | -4,716 | 24,636 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,200 | (0.00%) | 18,700 | -5,246 | 26,234 | 15 tháng | |
CVRE2318 | 200 | (0.00%) | 22,900 | -8,099 | 31,799 | 9 tháng | |
CVRE2319 | 220 | (0.00%) | 22,900 | -8,877 | 32,657 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 910 | (0.00%) | 22,900 | -9,433 | 34,153 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 19,333 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |