Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

1,870

-30 (-1.58%)
10/05/2024 15:00

Mở cửa1,910

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,830

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY450

KLGD688,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở48,500

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **49,960

S-X *13,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2310: CTCB2401 CTCB2309 CTCB2302 CTCB2307 TCB
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/05/20241,870-30 (-1.58%)688,400
09/05/20241,90030 (+1.60%)461,500
08/05/20241,87010 (+0.54%)581,500
07/05/20241,860-30 (-1.59%)932,100
06/05/20241,89070 (+3.85%)582,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,000-20 (-0.28%)30,60021,50048,000ACBS12 tháng
CTCB23074,040-20 (-0.49%)43,90014,50050,160HCM12 tháng
CTCB23094,740-120 (-2.47%)168,50013,50049,220BSI12 tháng
CTCB23101,870-30 (-1.58%)688,40013,50049,960SSI12 tháng
CTCB23125,280100 (+1.93%)30015,90048,440VPBankS7 tháng
CTCB24017,300 (0.00%)14,50048,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890-10 (-1.11%)249,30027,7003,70029,34012 tháng
CFPT23133,42040 (+1.18%)231,500131,00031,000134,20010 tháng
CFPT23144,010 (0.00%)159,300131,00031,000140,10015 tháng
CHPG233184010 (+1.20%)1,446,00030,4502,45033,04012 tháng
CHPG2332830-10 (-1.19%)125,70030,4501,95033,48013 tháng
CHPG2333850-10 (-1.16%)121,60030,4501,45034,10014 tháng
CHPG2334690-10 (-1.43%)1,738,50030,45095035,02015 tháng
CMBB231492010 (+1.10%)661,50022,6002,60023,68010 tháng
CMBB23151,290-10 (-0.77%)241,40022,6002,60025,16015 tháng
CMSN2313830 (0.00%)33,10070,800-9,20088,30012 tháng
CMWG23131,870-90 (-4.59%)971,30058,9008,90061,22010 tháng
CMWG23141,420-40 (-2.74%)3,061,80058,9006,90066,20015 tháng
CSTB2327170-20 (-10.53%)318,40027,600-4,40033,02010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)75,50027,600-5,40036,76015 tháng
CTCB23101,870-30 (-1.58%)688,40048,50013,50049,96012 tháng
CVHM2313330-10 (-2.94%)98,40040,350-9,65053,30012 tháng
CVIB2304920-40 (-4.17%)541,20021,5502,67122,35310 tháng
CVIB2305630-20 (-3.08%)844,80021,55078324,33515 tháng
CVIC2308280-20 (-6.67%)634,80045,000-5,00052,80010 tháng
CVIC2309360-20 (-5.26%)895,60045,000-7,00055,60012 tháng
CVNM2310220-10 (-4.35%)8,30066,500-11,89880,55410 tháng
CVNM2311520-20 (-3.70%)849,90066,500-11,89883,49415 tháng
CVPB2314160 (0.00%)426,10018,500-4,37623,48610 tháng
CVPB2315270-10 (-3.57%)714,70018,500-4,85224,89715 tháng
CVRE2315210 (0.00%)421,10022,500-7,50031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:35,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.