Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01 (HOSE: CTCB2309)
CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2023-01
4,740
Mở cửa4,860
Cao nhất4,860
Thấp nhất4,730
Cao nhất NY5,260
Thấp nhất NY1,060
KLGD168,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn138
Giá CK cơ sở48,500
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **49,220
S-X *13,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,000 | -20 (-0.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,500 | 48,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 4,040 | -20 (-0.49%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,500 | 50,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,220 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,870 | -30 (-1.58%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,500 | 49,960 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,280 | 100 (+1.93%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,900 | 48,440 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,500 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 2,000 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,700 | 23,000 | 4,700 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,740 | -120 (-2.47%) | 3 : 1 | 48,500 | 35,000 | 13,500 | 49,220 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |