Chứng quyền TCB-HSC-MET14 (HOSE: CTCB2307)
CW TCB-HSC-MET14
4,060
Mở cửa4,830
Cao nhất4,830
Thấp nhất3,740
Cao nhất NY4,830
Thấp nhất NY910
KLGD41,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở48,450
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **50,240
S-X *14,450
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 3 : 1 | 27,000 | 21,450 | 48,060 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 3 : 1 | 35,000 | 13,450 | 49,580 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 8 : 1 | 35,000 | 13,450 | 50,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,850 | 48,140 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 2 : 1 | 34,000 | 14,450 | 48,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 22,650 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,260 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |