Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CTCB2212)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

20

(%)
29/08/2023 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY10

KLGD736,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,900

Giá thực hiện44,000

Hòa vốn **44,080

S-X *-10,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB23027,010-90 (-1.27%)40,20020,85048,030ACBS12 tháng
CTCB23073,740-270 (-6.73%)16,50013,85048,960HCM12 tháng
CTCB23094,85010 (+0.21%)20,60012,85049,550BSI12 tháng
CTCB23101,820-50 (-2.67%)222,10012,85049,560SSI12 tháng
CTCB23125,180-100 (-1.89%)60015,25048,140VPBankS7 tháng
CTCB24017,300160 (+2.24%)20013,85048,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305890 (0.00%)299,70027,5503,55029,34012 tháng
CFPT23133,420130 (+3.95%)112,700130,20030,200134,20010 tháng
CFPT23143,97040 (+1.02%)84,400130,20030,200139,70015 tháng
CHPG2331800-40 (-4.76%)581,90030,2002,20032,80012 tháng
CHPG2332820-40 (-4.65%)155,50030,2001,70033,42013 tháng
CHPG2333840-40 (-4.55%)254,40030,2001,20034,04014 tháng
CHPG2334670-20 (-2.90%)1,056,80030,20070034,86015 tháng
CMBB2314880-10 (-1.12%)401,80022,4502,45023,52010 tháng
CMBB23151,260-10 (-0.79%)176,60022,4502,45025,04015 tháng
CMSN2313820-40 (-4.65%)415,10071,500-8,50088,20012 tháng
CMWG23131,880-130 (-6.47%)156,00058,7008,70061,28010 tháng
CMWG23141,430-30 (-2.05%)2,351,00058,7006,70066,30015 tháng
CSTB2327200-10 (-4.76%)108,40027,850-4,15033,20010 tháng
CSTB2328470 (0.00%)193,50027,850-5,15036,76015 tháng
CTCB23101,820-50 (-2.67%)222,10047,85012,85049,56012 tháng
CVHM231333020 (+6.45%)144,00041,150-8,85053,30012 tháng
CVIB2304920-20 (-2.13%)778,60021,4002,52122,35310 tháng
CVIB2305630-30 (-4.55%)118,40021,40063324,33515 tháng
CVIC230830030 (+11.11%)499,90045,450-4,55053,00010 tháng
CVIC230939030 (+8.33%)665,50045,450-6,55055,90012 tháng
CVNM2310230 (0.00%)435,80067,000-11,39880,65210 tháng
CVNM2311530-30 (-5.36%)316,30067,000-11,39883,59215 tháng
CVPB2314160 (0.00%)122,50018,550-4,32623,48610 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)325,80018,550-4,80224,83915 tháng
CVRE2315220 (0.00%)260,20023,000-7,00031,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/08/2023
Ngày đáo hạn:31/08/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:44,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.