Chứng quyền CTCB03MBS21CE (HOSE: CTCB2202)
CW CTCB03MBS21CE
290
Mở cửa290
Cao nhất290
Thấp nhất290
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện52,000
Hòa vốn **53,450
S-X *-14,350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,950 | -90 (-1.28%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,900 | 47,850 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,940 | -10 (-0.25%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,900 | 49,760 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,900 | 49,370 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,860 | -30 (-1.59%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,900 | 49,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,250 | 10 (+0.19%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,300 | 48,350 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,810 | -100 (-1.45%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,900 | 47,620 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |