Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)

CW TCB-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,560

Thấp nhất NY10

KLGD400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,000

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **55,040

S-X *-19,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,950-90 (-1.28%)3 : 127,00020,90047,850ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 134,00013,90049,760HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,790-70 (-1.44%)3 : 135,00012,90049,370BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,860-30 (-1.59%)8 : 135,00012,90049,880SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,25010 (+0.19%)3 : 132,60015,30048,350VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,810-100 (-1.45%)2 : 134,00013,90047,620VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23106,070430 (+7.62%)7.91 : 1131,30084,51246,788132,526FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,510260 (+20.80%)2 : 130,15029,0001,15032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23122,10050 (+2.44%)2 : 122,75019,5003,25023,700MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 171,20088,500-17,30091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,950180 (+10.17%)5 : 159,30054,5004,80064,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232558010 (+1.75%)4 : 128,30031,500-3,20033,820STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,940-10 (-0.25%)4 : 147,90034,00013,90049,760TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231190-110 (-55%)5 : 141,05060,500-19,45060,950VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312600-20 (-3.23%)2 : 118,80021,000-1,21621,160VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313210-10 (-4.55%)4 : 123,35029,500-6,15030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.