Chứng quyền TCB-HSC-MET07 (HOSE: CTCB2201)
CW TCB-HSC-MET07
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,560
Thấp nhất NY10
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,000
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **55,040
S-X *-19,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,960 | -80 (-1.14%) | 2,000 | 20,950 | 47,880 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 1,500 | 13,950 | 49,040 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,790 | -70 (-1.44%) | 83,900 | 12,950 | 49,370 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,850 | -40 (-2.12%) | 799,600 | 12,950 | 49,800 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,360 | 120 (+2.29%) | 16,900 | 15,350 | 48,680 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,100 | 190 (+2.75%) | 16,400 | 13,950 | 48,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,050 | 410 (+7.27%) | 151,400 | 129,800 | 45,288 | 132,368 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,380 | 130 (+10.40%) | 637,400 | 29,700 | 700 | 31,760 | 12 tháng |
CMBB2312 | 2,000 | -50 (-2.44%) | 186,000 | 22,750 | 3,250 | 23,500 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 31,400 | 70,800 | -17,700 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,630 | -140 (-7.91%) | 33,400 | 57,900 | 3,400 | 62,650 | 12 tháng |
CSTB2325 | 470 | -100 (-17.54%) | 39,000 | 28,200 | -3,300 | 33,380 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,760 | -190 (-4.81%) | 1,500 | 47,950 | 13,950 | 49,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 15,800 | 40,950 | -19,550 | 61,500 | 12 tháng |
CVPB2312 | 620 | (0.00%) | 4,900 | 18,600 | -1,416 | 21,198 | 12 tháng |
CVRE2313 | 230 | 10 (+4.55%) | 152,000 | 23,000 | -6,500 | 30,420 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |