Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)
CW TCB-HSC-MET 06
40
Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY20
KLGD1,852,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,650
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **50,160
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,010 | 370 (+5.57%) | 3 : 1 | 27,000 | 20,900 | 48,030 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 4 : 1 | 34,000 | 13,900 | 49,000 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,730 | 270 (+6.05%) | 3 : 1 | 35,000 | 12,900 | 49,190 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,850 | 120 (+6.94%) | 8 : 1 | 35,000 | 12,900 | 49,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 5,110 | 350 (+7.35%) | 3 : 1 | 32,600 | 15,300 | 47,930 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,510 | 430 (+7.07%) | 2 : 1 | 34,000 | 13,900 | 47,020 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 7.91 : 1 | 126,200 | 84,512 | 41,688 | 128,096 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,150 | 150 (+15%) | 2 : 1 | 28,900 | 29,000 | -100 | 31,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,860 | -80 (-4.12%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,220 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 8 : 1 | 70,100 | 88,500 | -18,400 | 91,300 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,550 | 150 (+10.71%) | 5 : 1 | 56,800 | 54,500 | 2,300 | 62,250 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 4 : 1 | 27,650 | 31,500 | -3,850 | 33,300 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 4 : 1 | 47,900 | 34,000 | 13,900 | 49,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,000 | 60,500 | -19,500 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 590 | 20 (+3.51%) | 2 : 1 | 18,450 | 21,000 | -1,566 | 21,141 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 23,500 | 29,500 | -6,000 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |