Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)

CW TCB-HSC-MET 06

Ngừng giao dịch

40

(%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY20

KLGD1,852,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,650

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,160

S-X *-350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23027,010370 (+5.57%)3 : 127,00020,90048,030ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,750240 (+6.84%)4 : 134,00013,90049,000HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,730270 (+6.05%)3 : 135,00012,90049,190BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,850120 (+6.94%)8 : 135,00012,90049,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23125,110350 (+7.35%)3 : 132,60015,30047,930VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,510430 (+7.07%)2 : 134,00013,90047,020VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,510-240 (-4.17%)7.91 : 1126,20084,51241,688128,096FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,150150 (+15%)2 : 128,90029,000-10031,300HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,860-80 (-4.12%)2 : 122,40019,5002,90023,220MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231135020 (+6.06%)8 : 170,10088,500-18,40091,300MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,550150 (+10.71%)5 : 156,80054,5002,30062,250MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232545020 (+4.65%)4 : 127,65031,500-3,85033,300STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,750240 (+6.84%)4 : 147,90034,00013,90049,000TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,00060,500-19,50061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB231259020 (+3.51%)2 : 118,45021,000-1,56621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313240 (0.00%)4 : 123,50029,500-6,00030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.