Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CTCB2108)
CW TCB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,900
Thấp nhất NY10
KLGD681,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,250
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,010
S-X *-8,750
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,610 | 220 (+3.44%) | 39,900 | 19,600 | 46,830 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,600 | 40 (+1.12%) | 16,100 | 14,600 | 46,400 | HCM | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,910 | 70 (+1.82%) | 24,100 | 12,600 | 49,640 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,410 | 210 (+5%) | 43,300 | 11,600 | 48,230 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,740 | 90 (+5.45%) | 621,400 | 11,600 | 48,920 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 4,660 | -90 (-1.89%) | 6,900 | 14,000 | 46,580 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 12,600 | 47,000 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 9,900 | 26,850 | 1,850 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 200 | 22,250 | 2,250 | 22,800 | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,200 | -2,800 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,500 | -150 (-2.26%) | 28,600 | 46,600 | 12,600 | 47,000 | 6 tháng |
CTPB2401 | 640 | -60 (-8.57%) | 43,200 | 17,900 | -600 | 19,780 | 6 tháng |
CVHM2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 82,900 | 40,800 | -2,200 | 45,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,100 | 140 (+14.58%) | 100 | 21,100 | 1,277 | 21,895 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 58,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |