Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2020.02 (HOSE: CTCB2102)
CW.TCB.VND.M.CA.T.2020.02
8,490
Mở cửa8,200
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,200
Cao nhất NY11,400
Thấp nhất NY3,180
KLGD533,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở54,300
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **52,980
S-X *18,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 7,020 | -80 (-1.13%) | 40,500 | 21,450 | 48,060 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 41,800 | 14,450 | 50,240 | HCM | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,860 | 20 (+0.41%) | 37,700 | 13,450 | 49,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2310 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 461,500 | 13,450 | 50,200 | SSI | 12 tháng |
CTCB2312 | 5,180 | -100 (-1.89%) | 600 | 15,850 | 48,140 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2401 | 7,300 | 160 (+2.24%) | 200 | 14,450 | 48,600 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,480 | -20 (-1.33%) | 446,800 | 30,450 | 450 | 32,960 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 7,300 | 11,100 | -3,400 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 10 | (0.00%) | 103,600 | 27,800 | -4,200 | 32,040 | 10 tháng |
CACB2306 | 2,000 | 20 (+1.01%) | 278,000 | 27,600 | 5,600 | 28,000 | 8 tháng |
CACB2307 | 650 | 20 (+3.17%) | 451,300 | 27,600 | 2,600 | 28,900 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,910 | 60 (+1.24%) | 290,300 | 130,300 | 48,300 | 131,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,260 | 10 (+0.44%) | 576,600 | 130,300 | 29,300 | 134,900 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 358,700 | 30,450 | 450 | 32,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 910 | (0.00%) | 707,200 | 30,450 | 6,450 | 33,100 | 12 tháng |
CMBB2317 | 740 | 30 (+4.23%) | 948,000 | 22,650 | 2,650 | 23,700 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | (0.00%) | 38,100 | 22,650 | 4,650 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 1,525,400 | 58,900 | 16,900 | 59,460 | 8 tháng |
CSTB2336 | 20 | -10 (-33.33%) | 44,800 | 27,800 | -3,200 | 31,100 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,030 | 130 (+14.44%) | 8,200 | 27,800 | 800 | 34,210 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,030 | 20 (+1.98%) | 96,200 | 21,600 | 1,777 | 23,712 | 9 tháng |
CVPB2321 | 470 | 20 (+4.44%) | 125,100 | 18,750 | 750 | 21,290 | 9 tháng |
CVPB2322 | 490 | 10 (+2.08%) | 6,700 | 18,750 | -1,250 | 21,960 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -10 (-1.16%) | 400 | 22,850 | -1,150 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/07/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |