Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền TCB-HSC-MET01 (HOSE: CTCB2001)

CW TCB-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

10

(%)
18/06/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY10

KLGD360,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **23,020

S-X *-2,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB23026,640 (0.00%)3 : 127,00019,85046,920ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23073,510 (0.00%)4 : 134,00012,85048,040HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23094,460 (0.00%)3 : 135,00011,85048,380BSIMuaChâu Âu12 tháng23/09/2024
CTCB23101,730 (0.00%)8 : 135,00011,85048,840SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CTCB23124,760 (0.00%)3 : 132,60014,25046,880VPBankSMuaChâu Âu7 tháng11/07/2024
CTCB24016,080 (0.00%)2 : 134,00012,85046,160VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23105,750 (0.00%)7.91 : 1127,30084,51242,788129,995FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23291,000 (0.00%)2 : 128,35029,000-65031,000HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23121,940 (0.00%)2 : 122,40019,5002,90023,380MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311330 (0.00%)8 : 168,00088,500-20,50091,140MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23101,400 (0.00%)5 : 155,60054,5001,10061,500MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2325430 (0.00%)4 : 127,60031,500-3,90033,220STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23073,510 (0.00%)4 : 146,85034,00012,85048,040TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311190 (0.00%)5 : 141,15060,500-19,35061,450VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2312570 (0.00%)2 : 118,30021,000-1,71621,103VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE2313240 (0.00%)4 : 122,75029,500-6,75030,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.