Chứng quyền TCB-HSC-MET01 (HOSE: CTCB2001)
CW TCB-HSC-MET01
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,960
Thấp nhất NY10
KLGD360,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **23,020
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (TCB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2302 | 6,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,000 | 19,850 | 46,920 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2307 | 3,510 | (0.00%) | 4 : 1 | 34,000 | 12,850 | 48,040 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2309 | 4,460 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,000 | 11,850 | 48,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2310 | 1,730 | (0.00%) | 8 : 1 | 35,000 | 11,850 | 48,840 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CTCB2312 | 4,760 | (0.00%) | 3 : 1 | 32,600 | 14,250 | 46,880 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 11/07/2024 |
CTCB2401 | 6,080 | (0.00%) | 2 : 1 | 34,000 | 12,850 | 46,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,750 | (0.00%) | 7.91 : 1 | 127,300 | 84,512 | 42,788 | 129,995 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,000 | (0.00%) | 2 : 1 | 28,350 | 29,000 | -650 | 31,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,400 | 19,500 | 2,900 | 23,380 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 8 : 1 | 68,000 | 88,500 | -20,500 | 91,140 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,400 | (0.00%) | 5 : 1 | 55,600 | 54,500 | 1,100 | 61,500 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | (0.00%) | 4 : 1 | 27,600 | 31,500 | -3,900 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 3,510 | (0.00%) | 4 : 1 | 46,850 | 34,000 | 12,850 | 48,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 5 : 1 | 41,150 | 60,500 | -19,350 | 61,450 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 2 : 1 | 18,300 | 21,000 | -1,716 | 21,103 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 29,500 | -6,750 | 30,460 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |