Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CSTB2337)

CW.STB.VND.M.CA.T.2023.5

820

-240 (-22.64%)
02/05/2024 10:56

Mở cửa1,100

Cao nhất1,100

Thấp nhất820

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY610

KLGD2,100

NN mua1,800

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn203

Giá CK cơ sở27,750

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **32,740

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2337: CMBB2306 CMBB2401 CSTB2306 CSTB2330 CSTB2338
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/05/2024820-240 (-22.64%)2,100
26/04/20241,06010 (+0.95%)2,000
25/04/20241,050-10 (-0.94%)400
24/04/20241,06060 (+6%)70,200
23/04/20241,000-20 (-1.96%)1,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306180-200 (-52.63%)1,107,500-2,25030,360ACBS12 tháng
CSTB2312520380 (+271.43%)100-5,58335,933KIS12 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)133,400-7,80536,805KIS15 tháng
CSTB2316110 (0.00%)-8,58336,883KIS12 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)43,200-4,25032,120VND10 tháng
CSTB232210 (0.00%)1,300-2,25030,040SSI9 tháng
CSTB232410 (0.00%)16,800-3,25031,040HCM9 tháng
CSTB232560050 (+9.09%)50,800-3,75033,900HCM12 tháng
CSTB2327310-20 (-6.06%)2,300-4,25033,860SSI10 tháng
CSTB2328490-10 (-2%)44,700-5,25036,920SSI15 tháng
CSTB233010 (0.00%)147,500-6,24934,039KIS7 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)180,200-7,24935,499KIS9 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)95,600-8,13837,238KIS12 tháng
CSTB23331,350-180 (-11.76%)33,100-8,36138,811KIS15 tháng
CSTB23341,160-170 (-12.78%)98,10075030,480ACBS10 tháng
CSTB233660-30 (-33.33%)32,300-3,25031,300VND6 tháng
CSTB2337820-240 (-22.64%)2,10075032,740VND12 tháng
CSTB2338350-70 (-16.67%)1,109,200-1,25030,050VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,25031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2322950-90 (-8.65%)12,50028,150-1,85031,90012 tháng
CPOW230910-10 (-50%)90,80010,650-3,85014,52010 tháng
CSTB231830-50 (-62.50%)43,20027,750-4,25032,12010 tháng
CACB23061,790 (0.00%)171,10026,8504,85027,3708 tháng
CACB2307570-20 (-3.39%)113,60026,8501,85028,4209 tháng
CFPT23164,540310 (+7.33%)131,600127,00045,000127,4008 tháng
CFPT23172,150220 (+11.40%)268,000127,00026,000133,25012 tháng
CHPG2341710-100 (-12.35%)17,00028,150-1,85031,4208 tháng
CHPG2342750-30 (-3.85%)19,50028,1504,15031,50012 tháng
CMBB2317700 (0.00%)366,20022,3002,30023,5009 tháng
CMBB23181,50040 (+2.74%)4,40022,3004,30024,00010 tháng
CMWG23182,36060 (+2.61%)230,40055,30013,30056,1608 tháng
CSTB233660-30 (-33.33%)32,30027,750-3,25031,3006 tháng
CSTB2337820-240 (-22.64%)2,10027,75075032,74012 tháng
CVIB2307970 (0.00%)42,70021,1501,32723,4859 tháng
CVPB2321450 (0.00%)30018,35035021,1509 tháng
CVPB2322480 (0.00%)18,350-1,65021,92010 tháng
CVRE2322780-70 (-8.24%)19,30022,500-1,50026,3408 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/11/2024
Ngày đáo hạn:21/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:7 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.