Chứng quyền.STB.VND.M.CA.T.2023.5 (HOSE: CSTB2337)
CW.STB.VND.M.CA.T.2023.5
820
Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất820
Cao nhất NY1,690
Thấp nhất NY610
KLGD2,100
NN mua1,800
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn203
Giá CK cơ sở27,750
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **32,740
S-X *750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/05/2024 | 820 | -240 (-22.64%) | 2,100 |
26/04/2024 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2,000 |
25/04/2024 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 |
24/04/2024 | 1,060 | 60 (+6%) | 70,200 |
23/04/2024 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 1,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 180 | -200 (-52.63%) | 1,107,500 | -2,250 | 30,360 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 520 | 380 (+271.43%) | 100 | -5,583 | 35,933 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 250 | -50 (-16.67%) | 133,400 | -7,805 | 36,805 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 110 | (0.00%) | -8,583 | 36,883 | KIS | 12 tháng | |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 43,200 | -4,250 | 32,120 | VND | 10 tháng |
CSTB2322 | 10 | (0.00%) | 1,300 | -2,250 | 30,040 | SSI | 9 tháng |
CSTB2324 | 10 | (0.00%) | 16,800 | -3,250 | 31,040 | HCM | 9 tháng |
CSTB2325 | 600 | 50 (+9.09%) | 50,800 | -3,750 | 33,900 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 310 | -20 (-6.06%) | 2,300 | -4,250 | 33,860 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 44,700 | -5,250 | 36,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 147,500 | -6,249 | 34,039 | KIS | 7 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 180,200 | -7,249 | 35,499 | KIS | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -40 (-12.90%) | 95,600 | -8,138 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,350 | -180 (-11.76%) | 33,100 | -8,361 | 38,811 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,160 | -170 (-12.78%) | 98,100 | 750 | 30,480 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 32,300 | -3,250 | 31,300 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -240 (-22.64%) | 2,100 | 750 | 32,740 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 350 | -70 (-16.67%) | 1,109,200 | -1,250 | 30,050 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,250 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 950 | -90 (-8.65%) | 12,500 | 28,150 | -1,850 | 31,900 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 90,800 | 10,650 | -3,850 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 30 | -50 (-62.50%) | 43,200 | 27,750 | -4,250 | 32,120 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,790 | (0.00%) | 171,100 | 26,850 | 4,850 | 27,370 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 113,600 | 26,850 | 1,850 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,540 | 310 (+7.33%) | 131,600 | 127,000 | 45,000 | 127,400 | 8 tháng |
CFPT2317 | 2,150 | 220 (+11.40%) | 268,000 | 127,000 | 26,000 | 133,250 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -100 (-12.35%) | 17,000 | 28,150 | -1,850 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 750 | -30 (-3.85%) | 19,500 | 28,150 | 4,150 | 31,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 366,200 | 22,300 | 2,300 | 23,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 4,400 | 22,300 | 4,300 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,360 | 60 (+2.61%) | 230,400 | 55,300 | 13,300 | 56,160 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -30 (-33.33%) | 32,300 | 27,750 | -3,250 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 820 | -240 (-22.64%) | 2,100 | 27,750 | 750 | 32,740 | 12 tháng |
CVIB2307 | 970 | (0.00%) | 42,700 | 21,150 | 1,327 | 23,485 | 9 tháng |
CVPB2321 | 450 | (0.00%) | 300 | 18,350 | 350 | 21,150 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,350 | -1,650 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 780 | -70 (-8.24%) | 19,300 | 22,500 | -1,500 | 26,340 | 8 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 21/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |