Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền STB-HSC-MET11 (HOSE: CSTB2325)

CW STB-HSC-MET11

480

50 (+11.63%)
03/05/2024 13:44

Mở cửa440

Cao nhất500

Thấp nhất440

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY390

KLGD9,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở27,600

Giá thực hiện31,500

Hòa vốn **33,420

S-X *-3,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2325: CMWG2310 CSTB2306 CMWG2318 CMBB2312 CSTB2338
Trending: HPG (45.070) - DIG (36.985) - NVL (35.814) - MWG (35.760) - FPT (30.646)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/05/202448050 (+11.63%)9,300
02/05/2024430-120 (-21.82%)133,200
26/04/2024550-20 (-3.51%)23,000
25/04/2024570-100 (-14.93%)53,900
24/04/202467040 (+6.35%)18,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB2306160-50 (-23.81%)382,100-2,40030,320ACBS12 tháng
CSTB2312100 (0.00%)116,200-5,73333,833KIS12 tháng
CSTB2313240-10 (-4%)250,900-7,95536,755KIS15 tháng
CSTB23169010 (+12.50%)7,200-8,73336,783KIS12 tháng
CSTB231820-10 (-33.33%)170,900-4,40032,080VND10 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)9,300-3,90033,420HCM12 tháng
CSTB2327280-10 (-3.45%)183,000-4,40033,680SSI10 tháng
CSTB232849020 (+4.26%)12,900-5,40036,920SSI15 tháng
CSTB2331100 (0.00%)-7,39935,499KIS9 tháng
CSTB2332270 (0.00%)245,000-8,28837,238KIS12 tháng
CSTB23331,300-60 (-4.41%)454,800-8,51138,711KIS15 tháng
CSTB23341,130-260 (-18.71%)124,30060030,390ACBS10 tháng
CSTB233640-10 (-20%)89,800-3,40031,200VND6 tháng
CSTB23371,070-20 (-1.83%)10060034,490VND12 tháng
CSTB2338360-30 (-7.69%)961,100-1,40030,080VPBankS6 tháng
CSTB2401180 (0.00%)-3,40031,540VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23105,510-240 (-4.17%)27,400126,10041,588128,09612 tháng
CHPG23291,150150 (+15%)1,027,30028,900-10031,30012 tháng
CMBB23121,830-110 (-5.67%)322,20022,4502,95023,16012 tháng
CMSN231135020 (+6.06%)153,40070,000-18,50091,30012 tháng
CMWG23101,45050 (+3.57%)243,80056,5002,00061,75012 tháng
CSTB232548050 (+11.63%)9,30027,600-3,90033,42012 tháng
CTCB23073,750240 (+6.84%)35,90047,85013,85049,00012 tháng
CVHM2311180-10 (-5.26%)41,60040,950-19,55061,40012 tháng
CVPB231260030 (+5.26%)35,30018,350-1,66621,16012 tháng
CVRE2313240 (0.00%)7,80023,450-6,05030,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:31,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.