Chứng quyền STB-HSC-MET11 (HOSE: CSTB2325)
CW STB-HSC-MET11
480
Mở cửa440
Cao nhất500
Thấp nhất440
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY390
KLGD9,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn94
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện31,500
Hòa vốn **33,420
S-X *-3,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/05/2024 | 480 | 50 (+11.63%) | 9,300 |
02/05/2024 | 430 | -120 (-21.82%) | 133,200 |
26/04/2024 | 550 | -20 (-3.51%) | 23,000 |
25/04/2024 | 570 | -100 (-14.93%) | 53,900 |
24/04/2024 | 670 | 40 (+6.35%) | 18,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (STB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2306 | 160 | -50 (-23.81%) | 382,100 | -2,400 | 30,320 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 116,200 | -5,733 | 33,833 | KIS | 12 tháng |
CSTB2313 | 240 | -10 (-4%) | 250,900 | -7,955 | 36,755 | KIS | 15 tháng |
CSTB2316 | 90 | 10 (+12.50%) | 7,200 | -8,733 | 36,783 | KIS | 12 tháng |
CSTB2318 | 20 | -10 (-33.33%) | 170,900 | -4,400 | 32,080 | VND | 10 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 9,300 | -3,900 | 33,420 | HCM | 12 tháng |
CSTB2327 | 280 | -10 (-3.45%) | 183,000 | -4,400 | 33,680 | SSI | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | 20 (+4.26%) | 12,900 | -5,400 | 36,920 | SSI | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | (0.00%) | -7,399 | 35,499 | KIS | 9 tháng | |
CSTB2332 | 270 | (0.00%) | 245,000 | -8,288 | 37,238 | KIS | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,300 | -60 (-4.41%) | 454,800 | -8,511 | 38,711 | KIS | 15 tháng |
CSTB2334 | 1,130 | -260 (-18.71%) | 124,300 | 600 | 30,390 | ACBS | 10 tháng |
CSTB2336 | 40 | -10 (-20%) | 89,800 | -3,400 | 31,200 | VND | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | -20 (-1.83%) | 100 | 600 | 34,490 | VND | 12 tháng |
CSTB2338 | 360 | -30 (-7.69%) | 961,100 | -1,400 | 30,080 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | -3,400 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,510 | -240 (-4.17%) | 27,400 | 126,100 | 41,588 | 128,096 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,150 | 150 (+15%) | 1,027,300 | 28,900 | -100 | 31,300 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,830 | -110 (-5.67%) | 322,200 | 22,450 | 2,950 | 23,160 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | 20 (+6.06%) | 153,400 | 70,000 | -18,500 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,450 | 50 (+3.57%) | 243,800 | 56,500 | 2,000 | 61,750 | 12 tháng |
CSTB2325 | 480 | 50 (+11.63%) | 9,300 | 27,600 | -3,900 | 33,420 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,750 | 240 (+6.84%) | 35,900 | 47,850 | 13,850 | 49,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 180 | -10 (-5.26%) | 41,600 | 40,950 | -19,550 | 61,400 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 35,300 | 18,350 | -1,666 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 240 | (0.00%) | 7,800 | 23,450 | -6,050 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 31,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |